|
1
|
150520COST200963BUS
|
Nhựa Epoxy TCK-510R(A+B) (15kgs/bộ/2 thùng) dạng lỏng, Matit 2 thành phần đi từ nhựa Epoxy- chất dùng cho sợi carbon,CAS:68953-36-6;104-78-9;25068-38-6;112945-52-5,mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH TOàN CầU KONISHI & DAEHWA
|
DAEHWA PRECISION CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
30 PAIL
|
|
2
|
150520COST200963BUS
|
Nhựa Epoxy TCK-510P(A+B) (15kgs/bộ/2 thùng) dạng lỏng, Matit 2 thành phần đi từ nhựa Epoxy- chất dùng cho sợi carbon,CAS:68953-36-6;104-78-9;25068-38-6;68609-97-2,mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH TOàN CầU KONISHI & DAEHWA
|
DAEHWA PRECISION CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
10 PAIL
|
|
3
|
150520COST200963BUS
|
Polyurethane nguyên sinh TCK-669(9KG/Thùng),dạng lỏng,chất dùng chống thấm trong xây dựng,thành phần dichloromethane 20%,CAS:75-09-02,6425-39-4,9057-91-4,9048-57-1,mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH TOàN CầU KONISHI & DAEHWA
|
DAEHWA PRECISION CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
100 PAIL
|
|
4
|
150520COST200963BUS
|
Polyurethane nguyên sinh TCK-668 (9KG/Thùng),dạng lỏng,chất dùng chống thấm trong xây dựng,thành phần dichloromethane 10%,CAS:75-09-02,6425-39-4,7732-18-5,9048-57-1,mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH TOàN CầU KONISHI & DAEHWA
|
DAEHWA PRECISION CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
100 PAIL
|
|
5
|
150520COST200963BUS
|
Polyurethane nguyên sinh TCK-UF3000(9KG/Thùng),dạng lỏng,chất dùng chống thấm trong xây dựng,thành phần dichloromethane 20%,CAS:75-09-02,6425-39-4,9057-91-4,9048-57-1,mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH TOàN CầU KONISHI & DAEHWA
|
DAEHWA PRECISION CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
50 PAIL
|
|
6
|
150520COST200963BUS
|
'Polyurethane nguyên sinh TCK-669(18KG/Thùng),dạng lỏng,chất dùng chống thấm trong xây dựng,thành phần dichloromethane 20%,CAS:75-09-02,6425-39-4,9057-91-4,9048-57-1,mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH TOàN CầU KONISHI & DAEHWA
|
DAEHWA PRECISION CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
220 PAIL
|
|
7
|
150520COST200963BUS
|
Polyurethane nguyên sinh TCK-668 (18KG/Thùng),dạng lỏng,chất dùng chống thấm trong xây dựng,thành phần dichloromethane 10%,CAS:75-09-02,6425-39-4,7732-18-5,9048-57-1,mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH TOàN CầU KONISHI & DAEHWA
|
DAEHWA PRECISION CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
200 PAIL
|
|
8
|
150520COST200963BUS
|
Polyurethane nguyên sinh TCK-UF3000(18KG/Thùng),dạng lỏng,chất dùng chống thấm trong xây dựng,thành phần dichloromethane 20%,CAS:75-09-02,6425-39-4,9057-91-4,9048-57-1,mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH TOàN CầU KONISHI & DAEHWA
|
DAEHWA PRECISION CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
100 PAIL
|
|
9
|
COST180009BUS
|
Nhựa Epoxy TCK- E500 (15kgs/Bộ /02 thùng ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Toàn Cầu K O N I S H I
|
DAEHWA PRECISION CO.,LTD
|
2018-01-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
100 SET
|
|
10
|
COST180009BUS
|
Nhựa Epoxy TCK- 1400 (15kgs/Bộ /02 thùng ) dạng lỏng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Toàn Cầu K O N I S H I
|
DAEHWA PRECISION CO.,LTD
|
2018-01-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
50 SET
|