|
1
|
211221ASHVHHJ1263336
|
Ferro-silic, Si: 65% min. Fe: 20% min. Al: 2.0% max . Size: 10-50mm, 90% min. Đóng trong 52 bao, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIONAS METALS
|
DAILY SUCCESS TRADING LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
52000 KGM
|
|
2
|
131121COAU7883136630
|
Ferro-silic, Si: 65% min, Fe: 20% min, Al: 2% max, Size:1-10 mm 90% min, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HợP KIM TMY
|
DAILY SUCCESS TRADING LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
52000 KGM
|
|
3
|
260122COAU7883412100
|
Ferro-silic, Si: 65% min. Fe: 20% min. Al: 2.0% max . Size: 300mm max. Đóng trong 300 bao, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HợP KIM TMY
|
DAILY SUCCESS TRADING LIMITED
|
2022-02-19
|
CHINA
|
300000 KGM
|
|
4
|
080222ASHVH6P2033321
|
Vật liệu chịu lửa dùng để xây thành của lò luyện quặng, nhiệt độ chịu lừa 1600 độ C, TP: SiO2: 70%min, C: 20%max, đóng trong 35 bao, nhà sản xuất: Luoyang Fenglai Refractory Co.,Ltd., mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HợP KIM TMY
|
DAILY SUCCESS TRADING LIMITED
|
2022-02-16
|
CHINA
|
35000 KGM
|
|
5
|
080222ASHVH6P2033321
|
Gạch đúc bằng gang dùng để làm khuôn đúc kim loại, kích thước: 2205 mm x 630 mm x 170 mm, nhà sản xuất Qianjiang Zhengfang Petroleum Machinery Manufacture Co., Ltd, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HợP KIM TMY
|
DAILY SUCCESS TRADING LIMITED
|
2022-02-16
|
CHINA
|
34000 KGM
|
|
6
|
260122COAU7883384590
|
Ferro-silic, Si: 72% min. Fe: 20% min. Al: 2.0% max . Size: 10-60mm 90%min. Đóng trong 50 bao, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HợP KIM TMY
|
DAILY SUCCESS TRADING LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
50000 KGM
|
|
7
|
041121COAU7883112030
|
Ferro-silic, Si: 65% min. Fe: 20% min. Al: 2% max, Size:1-10 mm 90% min, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HợP KIM TMY
|
DAILY SUCCESS TRADING LIMITED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
52000 KGM
|
|
8
|
181221ASHVH1B1253347
|
Ferro-silic, Si: 65% min. Fe: 20% min. Al: 2.0% max . Size: 10-50mm, 90% min. Đóng trong 75 bao, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIONAS METALS
|
DAILY SUCCESS TRADING LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
75000 KGM
|
|
9
|
201221KMTCSHAI505016
|
Lò điện trung tần dùng để luyện quặng trong công nghiệp, Model: SN-3000kg, 2400KW; 50HZ; 660V, cs nung 1 mẻ:6000kg, ko hiệu, hàng đồng bộ tháo rời, NSX: Luoyang Shenai Power Equipment Co. Ltd,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HợP KIM TMY
|
DAILY SUCCESS TRADING LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
1 SET
|
|
10
|
020721AQDVH1R1130360
|
Than nửa cốc luyện từ than đá dùng trong lò luyện quặng, TP: Cacbon 81-85%, Tro 6-9%, Bay hơi 6-9%. Cỡ: 5-28mm, 90%min, 254 bao, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIONAS METALS
|
DAILY SUCCESS TRADING LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
239712 KGM
|