| 
              1
             |  
              210122DAY220119
             |  
              PL10#&Mác vải
             |  
                  Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
                 |  
                DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
               |  
              2022-07-02
             |  
              CHINA
             |   
              17000 PCE
             | 
| 
              2
             |  
              210122DAY220119
             |  
              NL2#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 150 cm ( 3105 yd ), trọng lượng 68 gsm.
             |  
                  Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
                 |  
                DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
               |  
              2022-07-02
             |  
              CHINA
             |   
              4258.82 MTK
             | 
| 
              3
             |  
              210122DAY220119
             |  
              NL2#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58'' ( 10616 mét ), trọng lượng 130 gsm
             |  
                  Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
                 |  
                DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
               |  
              2022-07-02
             |  
              CHINA
             |   
              15639.49 MTK
             | 
| 
              4
             |  
              240122DAY220122
             |  
              NL2#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58'' ( 20003.9 mét ), trọng lượng 130 gsm
             |  
                  Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
                 |  
                DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
               |  
              2022-07-02
             |  
              CHINA
             |   
              29469.75 MTK
             | 
| 
              5
             |  
              210122DAY220119
             |  
              PL11#&Mác giấy
             |  
                  Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
                 |  
                DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
               |  
              2022-07-02
             |  
              CHINA
             |   
              17000 PCE
             | 
| 
              6
             |  
              040321DAY210304
             |  
              60#&vải 88% Poly 12% spandex 58/60'
             |  
                  Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
                 |  
                DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
               |  
              2021-09-03
             |  
              CHINA
             |   
              11877.19 MTK
             | 
| 
              7
             |  
              050321DAY210305
             |  
              12#&mác nhãn, thẻ bài các loại
             |  
                  Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
                 |  
                DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
               |  
              2021-09-03
             |  
              CHINA
             |   
              105817 PCE
             | 
| 
              8
             |  
              1118389
             |  
              32#&Vải 100% Poly 147 cm
             |  
                  Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
                 |  
                DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
               |  
              2021-08-04
             |  
              CHINA
             |   
              16371.97 MTK
             | 
| 
              9
             |  
              1118389
             |  
              35#&cúc dập cúc bấm các loại
             |  
                  Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
                 |  
                DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
               |  
              2021-08-04
             |  
              CHINA
             |   
              38000 PCE
             | 
| 
              10
             |  
              180521SHASE21050096
             |  
              TH108#&Vải  dệt thoi 80% poly, 20% coton khổ 59'' ( 532 yard ) ( 101.51 g/m2 )
             |  
                  Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Thái Hưng
                 |  
                DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
               |  
              2021-05-20
             |  
              CHINA
             |   
              729.01 MTK
             |