| 1 | 050322SCWSH220300015 | PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1195 MM * 705 MM * 1.2 MM, Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN) | DB INC., | 2022-11-03 | CHINA | 22915 KGM | 
| 2 | 050322SCWSH220300015 | PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1190 MM * 955 MM * 1.2 MM, Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN) | DB INC., | 2022-11-03 | CHINA | 10305 KGM | 
| 3 | 050322SCWSH220300015 | PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1170 MM * 685 MM * 1.2 MM, Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN) | DB INC., | 2022-11-03 | CHINA | 20500 KGM | 
| 4 | 020122EBFS2021120237 | PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1190 MM * 780 MM * 1.2 MM, Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN) | DB INC., | 2022-11-01 | CHINA | 10585 KGM | 
| 5 | 020122EBFS2021120237 | PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1150 MM * 730 MM * 1.2 MM, Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN) | DB INC., | 2022-11-01 | CHINA | 27300 KGM | 
| 6 | 020122EBFS2021120237 | PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1170 MM * 765 MM * 1.2 MM, Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN) | DB INC., | 2022-11-01 | CHINA | 6135 KGM | 
| 7 | 020122EBFS2021120237 | PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1170 MM * 685 MM * 1.2 MM, Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN) | DB INC., | 2022-11-01 | CHINA | 5446 KGM | 
| 8 | 020122EBFS2021120237 | PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1160 MM * 685 MM * 1.2 MM, Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN) | DB INC., | 2022-11-01 | CHINA | 3970 KGM | 
| 9 | 020122EBFS2021120238 | PL81#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 885 MM * 840 MM * 1.0 MM, Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN) | DB INC., | 2022-11-01 | CHINA | 19572 KGM | 
| 10 | 020122EBFS2021120238 | PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1160 MM * 685 MM * 1.2 MM, Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN) | DB INC., | 2022-11-01 | CHINA | 3840 KGM |