|
1
|
150920COST201988INC
|
NPL1A1#&Vải không dệt các loại (khổ trên 44") - NON-WOVEN FABRIC DKZB-1227 1.2mm*56" BLACK
|
Công ty TNHH Daewon Chemical Vina
|
DONG KYUNG CO. ,LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
12587 MTR
|
|
2
|
150920COST201988INC
|
NPL1A1#&Vải không dệt các loại (khổ trên 44") - NON-WOVEN FABRIC DKZB-1227 1.2mm*56" BLACK
|
Công ty TNHH Daewon Chemical Vina
|
DONG KYUNG CO. ,LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
12587 MTR
|
|
3
|
150920COST201988INC
|
NPL1A1#&Vải không dệt các loại (khổ trên 44") - NON-WOVEN FABRIC DKZB-1227 1.2mm*56" BLACK
|
Công ty TNHH Daewon Chemical Vina
|
DONG KYUNG CO. ,LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
12587 MTR
|
|
4
|
GTSH904Y014
|
Vải giả da dùng làm bóng thể thao Woven (1.1mm), Enamel, màu trắng, SBT-9. Chất liệu giả da PU, định lượng 0.5kg/m2
|
Công Ty Cổ Phần Động Lực
|
DONGKYUNG CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
2.8 MTK
|
|
5
|
GTSH903Y049
|
Vải giả da dùng làm bóng thể thao woven (1.1mm), Enamel, Pearl, màu vàng, SBT-F7. Chất liệu giả da PU, định lượng 0.5kg/m2
|
Công Ty Cổ Phần Động Lực
|
DONG KYUNG CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
32.5 MTK
|
|
6
|
GTSH904Y014
|
Vải giả da dùng làm bóng thể thao Woven (1.1mm), Enamel, màu trắng, SBT-9. Chất liệu giả da PU, định lượng 0.5kg/m2
|
Công Ty Cổ Phần Động Lực
|
DONGKYUNG CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
2.8 MTK
|
|
7
|
GTSH903Y049
|
Vải giả da dùng làm bóng thể thao woven (1.1mm), Enamel, Pearl, màu vàng, SBT-F7. Chất liệu giả da PU, định lượng 0.5kg/m2
|
Công Ty Cổ Phần Động Lực
|
DONG KYUNG CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
32.5 MTK
|
|
8
|
280219WCHCMA19022801
|
M1#&Vải không dệt các loại
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONG KYUNG CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
23197.5 MTK
|
|
9
|
290119WCHCMA19011501
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONG KYUNG CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
10177.73 MTK
|
|
10
|
290119WCHCMA19011501
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONG KYUNG CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
13134.19 MTK
|