|
1
|
301220025A698428
|
NI-TOP-NK-0.2-225-BH-Kg#&Thép mạ niken NI-TOP-ELECTRO NICKEL COATED COLD ROLLED SHEET IN COIL ( 0.2 mm X 225 mm X Coil )
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
DONGGUAN JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
8684 KGM
|
|
2
|
210621DHCM106012006
|
SPTE-NK-0.3-Min 600#&Thép mạ thiếc, chiều dày 0.3mm, chiều rộng lớn hơn 600mm - SPTE ( 0.3mm x 928mm x C )
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
DONGGUAN JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
3223 KGM
|
|
3
|
78466029014
|
Thép mạ thiếc ELECTROLYTIC TINPLATE ( 0.3mm X 54mm X COIL )
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
DONGGUAN JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
187 KGM
|
|
4
|
78466029014
|
Thép mạ thiếc ELECTROLYTIC TINPLATE ( 0.3mm X 54mm X COIL )
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
DONGGUAN JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
187 KGM
|
|
5
|
200421EGLV 149103508529
|
Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (SPCE-SD) dày 1.2mm, rộng >600mm, kích thước: 1.2mm x 945mm x cuộn
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
DONGGUAN JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
7040 KGM
|
|
6
|
200421EGLV149103508529
|
Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (SPCE-SD) dày 1.2mm, rộng >600mm, kích thước: 1.2mm x 945mm x cuộn
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
DONGGUAN JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
7040 KGM
|
|
7
|
200421EGLV 149103508529
|
SECC-JN1.6#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng đã tráng phủ kẽm bằng phương pháp điện phân, dày 1.6mm ( kt 1.6mm x 1219mm x c), mới 100%
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
DONGGUAN JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
4810 KGM
|
|
8
|
200421EGLV149103508529
|
SECC-JN1.6#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng đã tráng phủ kẽm bằng phương pháp điện phân, dày 1.6mm ( kt 1.6mm x 1219mm x c), mới 100%
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
DONGGUAN JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
4810 KGM
|
|
9
|
170921DHCM109025803
|
SPTE-NK-0.3-Min 600#&Thép mạ thiếc, chiều dày 0.3mm, chiều rộng lớn hơn 600mm - SPTE ( 0.3mm x 928mm x C )
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
DONGGUAN JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-04-10
|
CHINA
|
1914 KGM
|
|
10
|
78466029014
|
Thép mạ thiếc ELECTROLYTIC TINPLATE ( 0.3mm X 54mm X COIL )
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
DONGGUAN JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
187 KGM
|