|
1
|
KOA2112012
|
NPL4.1#&Miếng mica dùng làm đèn nền màn hình LCD PPA957DB1-4, KT: 240.85*149.308mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
E-LITECOM(WUXI).CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
22000 PCE
|
|
2
|
KHANC211217B
|
NPL4.1#&Miếng mica dùng làm đèn nền màn hình LCD PPA957DB1-4 KT: 240.85*149.308mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
E-LITECOM(WUXI).CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
57600 PCE
|
|
3
|
KOA2112011
|
NPL4.1#&Miếng mica dùng làm đèn nền màn hình LCD PPA957DB1-4, KT: 240.85*149.308mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
E-LITECOM(WUXI).CO.,LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
19200 PCE
|
|
4
|
KOA2112007
|
NPL4.1#&Miếng mica dùng làm đèn nền màn hình LCD PPA957DB1-4, KT: 240.85*149.308mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
E-LITECOM(WUXI).CO.,LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
38400 PCE
|
|
5
|
CELC210310
|
NPL04#&Miếng mica dùng làm đèn nền điện thoại di động PPA957DB1-1, Kích thước: 240.85*149.308mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
E-LITECOM(WUXI).CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
7000 PCE
|
|
6
|
CELC210310
|
NPL04#&Miếng mica dùng làm đèn nền điện thoại di động LTS800-T395, Kích thước: 180.12*111.99mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
E-LITECOM(WUXI).CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
700 PCE
|
|
7
|
KOA2111010
|
NPL4.1#&Miếng mica dùng làm đèn nền màn hình LCD PPA957DB1-4, KT: 240.85*149.308mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
E-LITECOM(WUXI).CO.,LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
21600 PCE
|
|
8
|
KOA2111009
|
NPL4.1#&Miếng mica dùng làm đèn nền màn hình LCD PPA957DB1-4, KT: 240.85*149.308mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
E-LITECOM(WUXI).CO.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
19200 PCE
|
|
9
|
CELC211118
|
NPL04#&Miếng mica dùng làm đèn nền điện thoại di động PPA957DB1-1, Kích thước: 240.85*149.308mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
E-LITECOM(WUXI).CO.,LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
25970 PCE
|
|
10
|
CELC211118-1
|
NPL04#&Miếng mica dùng làm đèn nền điện thoại di động PPA957DB1-1, Kích thước: 240.85*149.308mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
E-LITECOM(WUXI).CO.,LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
4030 PCE
|