| 1 | 161221RYSHPH2112019 | ECRU20-41#&Vải dệt kim 81% nylon 19% spandex, khổ 55/57" | Công Ty Cổ Phần May Đông Mỹ Hanosimex | ECRU CO., LTD | 2021-12-27 | CHINA | 5748 YRD | 
| 2 | 181221GESIY W2112501 | V02#&Vải 100% POLYURETHANE Khổ 145 CM , đã được ngâm tẩm tráng phủ với PU .Trọng lượng : 300G/M2. Hàng mới 100% ( 2,122.3 MTR ) | Công Ty TNHH Đại Trung | ECRU CO.,LTD | 2021-12-24 | CHINA | 3077.34 MTK | 
| 3 | 181221GESIY W2112501 | V01#&Vải dệt thoi đã nhuộm 100% POLYESTER . Khổ 150 CM,  từ xơ staple tổng hợp  . Trọng lượng : 85G/M2Hàng mới 100% ( 1992 MTR ) | Công Ty TNHH Đại Trung | ECRU CO.,LTD | 2021-12-24 | CHINA | 2988 MTK | 
| 4 | 181221GESIY W2112501 | PL01#&Mắc treo quần áo bằng nhựa .Kích thước 12-40 CM. Hàng mới 100% | Công Ty TNHH Đại Trung | ECRU CO.,LTD | 2021-12-24 | CHINA | 1500 PCE | 
| 5 | 141221MJLXMN-2112060 | ECRU20-38#&Vải dệt kim 93% polyester 7% spandex, khổ 162 cm | Công Ty Cổ Phần May Đông Mỹ Hanosimex | ECRU CO., LTD | 2021-12-20 | CHINA | 3353 YRD | 
| 6 | 071121MJLXMN-2111019 | ECRU20-38#&Vải dệt kim 93% polyester 7% spandex, khổ 170 cm | Công Ty Cổ Phần May Đông Mỹ Hanosimex | ECRU CO., LTD | 2021-12-11 | CHINA | 5328 YRD | 
| 7 | LYL90089016 | NL13.NS#&Cúc đính bằng nhựa plastic kích cỡ 2.5cm - phụ kiện may mặc - hàng mới 100% | CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU NINH SơN | ECRU CO.,LTD | 2021-07-01 | CHINA | 46300 PCE | 
| 8 | LYL90089016 | NL03.NS#&Khóa kéo các loại - khóa kéo có răng bằng đồng - phụ kiện may mặc - hàng mới 100% | CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU NINH SơN | ECRU CO.,LTD | 2021-07-01 | CHINA | 4455 PCE | 
| 9 | 210621RYSHPH2106049 | ECRU20-38#&Vải dệt kim 93% polyester 7% spandex khổ 60/62" | Công Ty Cổ Phần May Đông Mỹ Hanosimex | ECRU CO., LTD | 2021-06-29 | CHINA | 12613.4 YRD | 
| 10 | 170621RYSHPH2106028ABCDE | ECRU20-37#&Vải dệt kim 82% polyester, 18% polyurethane, khổ 56/58" | Công Ty Cổ Phần May Đông Mỹ Hanosimex | ECRU CO., LTD | 2021-06-24 | CHINA | 996 YRD |