|
1
|
100218SHFT18020991
|
F006#&Vải 100% Rayon/Viscose/Modal
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: CHANGSHU CHENFENG FANSKY LINEN TEXTILE CO., LTD.
|
2018-02-28
|
CHINA
|
739.74 MTK
|
|
2
|
F006#&Vải 100% Rayon/Viscose/Modal
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: CHANGSHU CHENFENG FANSKY LINEN TEXTILE CO., LTD.
|
2018-02-28
|
CHINA
|
739.74 MTK
|
|
3
|
130218SHFT18021104
|
F006#&Vải 100% Rayon/Viscose/Modal
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: CHANGSHU CHENFENG FANSKY LINEN TEXTILE CO., LTD.
|
2018-02-27
|
CHINA
|
2592.78 MTK
|
|
4
|
F006#&Vải 100% Rayon/Viscose/Modal
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: CHANGSHU CHENFENG FANSKY LINEN TEXTILE CO., LTD.
|
2018-02-27
|
CHINA
|
2592.78 MTK
|
|
5
|
YTSX18JAN1111A
|
F006#&Vải 100% Rayon/Viscose/Modal
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: CHANGSHU CHENFENG FANSKY LINEN TEXTILE CO., LTD.
|
2018-01-20
|
CHINA
|
10061.5 MTK
|
|
6
|
070118SHFT16018238
|
F006#&Vải 100% Rayon/Viscose/Modal
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: CHANGSHU CHENFENG FANSKY LINEN TEXTILE CO., LTD.
|
2018-01-12
|
CHINA
|
3843.27 MTK
|
|
7
|
291217SHFT16126856
|
F006#&Vải 100% Rayon/Viscose/Modal
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: CHANGSHU CHENFENG FANSKY LINEN TEXTILE CO., LTD..
|
2018-01-06
|
CHINA
|
8785.57 MTK
|