|
1
|
280122WHL2022011241
|
Vải dệt thoi có chần sợi, thành phần 70% polyester, 30% nylon, định lượng 357 gsm, khổ 58", hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và THươNG MạI SABINA
|
FIFIELD (ASIA) LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
973 YRD
|
|
2
|
140422WHL2022031252
|
Vải dệt thoi có chần sợi (TEA TIME màu da bò), thành phần 70% polyester, 30% nylon, định lượng 357 gsm, khổ 58", Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và THươNG MạI SABINA
|
FIFIELD (ASIA) LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
914 YRD
|
|
3
|
140422WHL2022031252
|
Vải dệt thoi có chần sợi ( ZEN màu đen), thành phần 70% polyester, 30% nylon, định lượng 357 gsm, khổ 58" , Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và THươNG MạI SABINA
|
FIFIELD (ASIA) LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
965 YRD
|
|
4
|
140422WHL2022031252
|
Vải dệt thoi có chần sợi ( ASHES màu xám tro), thành phần 70% polyester, 30% nylon, định lượng 357 gsm, khổ 58", Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và THươNG MạI SABINA
|
FIFIELD (ASIA) LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
958 YRD
|
|
5
|
200421WHL2021040575
|
Vải dệt thoi có chần sợi, thành phần 70% polyester, 30% nylon, định lượng 357 gsm, khổ 58", hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và THươNG MạI SABINA
|
FIFIELD (ASIA) LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
1990 YRD
|
|
6
|
3244329955
|
Vải Simili dùng trong trang trí nội thất. Hàng mẫu
|
Cty TNHH Fixx Systems Việt Nam
|
FIFIELD(ASIA) LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
6 YRD
|
|
7
|
051118V0310024649
|
Vải phủ PU khổ 154 cm-ML4049-Perle.Mới 100%
|
Cty TNHH Fixx Systems Việt Nam
|
FIFIELD (ASIA) LIMITED
|
2018-11-10
|
HONG KONG
|
100 YRD
|
|
8
|
V0308424444
|
Vải phủ PU khổ 154 cm-ML4049-Perle.Mới 100%
|
Cty TNHH Fixx Systems Việt Nam
|
FIFIELD (ASIA) LIMITED
|
2018-06-20
|
HONG KONG
|
94 YRD
|