|
1
|
112100010640668
|
Tủ điện dùng cho máy dát phẳng kim loại, kích thước (90 x 50 x 103)cm +-10%, điện áp 380V - 7.5KW vỏ bằng sắt kết hợp nhựa. Model 850 - OPT(hàng đã qua sử dụng, sx năm 2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI á TUấN VIệT NAM
|
FOSHAN JUN MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
112100010640668
|
Máy xén và đột dập kim loại kết hợp. Model 850 - SCS (7.5KW/380V), không điều khiển số(hàng đã qua sử dụng, sx năm 2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI á TUấN VIệT NAM
|
FOSHAN JUN MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
112100010640668
|
Máy kẹp làm thẳng kim loại. Model 850 - PMA (5.5KW/380V), không điều khiển số(hàng đã qua sử dụng, sx năm 2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI á TUấN VIệT NAM
|
FOSHAN JUN MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
112100010640668
|
Bộ phận dùng cho máy dát phẳng tấm kim loại: Cánh tay rô bốt, Model 850 - CDC (6.0KW/380V), bằng sắt, dùng gắp xả sắt, (hàng đã qua sử dụng , sx năm 2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI á TUấN VIệT NAM
|
FOSHAN JUN MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
112100010640668
|
Bộ phận dùng cho máy dát phẳng tấm kim loại: Cánh tay rô bốt, Model 850 - DA (1.5KW/380V), bằng sắt, dùng gắp xả sắt, (hàng đã qua sử dụng, sx năm 2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI á TUấN VIệT NAM
|
FOSHAN JUN MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
112100010640668
|
Máy uốn kim loại. Model 850 - AEQ, chưa có động cơ, kích thước (170 x 110 x 100)cm +-10%, không điều khiển số (hàng đã qua sử dụng, sx năm 2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI á TUấN VIệT NAM
|
FOSHAN JUN MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
112100010640668
|
Máy gia công kim loại dùng cuộn tấm kim loại. Model 850 - CLA (2.2KW - 380V) (hàng đã qua sử dụng, sx năm 2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI á TUấN VIệT NAM
|
FOSHAN JUN MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
112100010640668
|
Máy dát phẳng tấm kim loại. Model 850 - LEMA (30KW/380V), không điều khiển số (hàng đã qua sử dụng, sx năm 2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI á TUấN VIệT NAM
|
FOSHAN JUN MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
112100010640668
|
Tủ điện dùng cho máy dát phẳng kim loại, kích thước (139 x 66 x 225)cm +-10%, điện áp 380V - 15KW vỏ bằng sắt kết hợp nhựa. Model 850 - MCA(hàng đã qua sử dụng, sx năm 2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI á TUấN VIệT NAM
|
FOSHAN JUN MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
112100010640668
|
Linh kiện thay thế dùng cho máy dát phẳng tấm kim loại: Gối đỡ trục, kích thước (142 x 120 x 185)cm +-10%, model 850 - UCL (hàng đã qua sử dụng, sx năm 2017)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI á TUấN VIệT NAM
|
FOSHAN JUN MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
1 PCE
|