|
1
|
310322FXRK2203006
|
FPL31#&Mắc treo nhựa dùng cho may mặc, size 36mm
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1030 PCE
|
|
2
|
310322FXRK2203006
|
FPL13#&Băng nhám gồm nhám lông và nhám gai, size 30-38mm
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
12643 YRD
|
|
3
|
240322FXRK2203004
|
FPL01#&Khóa kéo răng nhựa, size 6.5-13.75Inch
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
10220 PCE
|
|
4
|
240322FXRK2203004
|
FNL03#&Vải lưới 100% Poly mesh dệt kim, khổ 58-60'', trọng lượng 100-355g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
23136.9 MTK
|
|
5
|
240322FXRK2203004
|
FPL13#&Băng nhám gồm nhám lông và nhám gai, size 20-38mm
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
14230 YRD
|
|
6
|
240322FXRK2203004
|
FNL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 58'', trọng lượng 93g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
600.8 MTK
|
|
7
|
240322FXRK2203004
|
FNL04#&Vải dệt thoi 100% Polyester tráng nhựa khổ 58'', trọng lượng 253g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
3650.6 MTK
|
|
8
|
240322FXRK2203004
|
FNL04#&Vải dệt thoi 100% Polyester tráng nhựa khổ 58'', trọng lượng 253g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
471.5 MTK
|
|
9
|
240322FXRK2203004
|
FNL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 58'', trọng lượng 71g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
4041.3 MTK
|
|
10
|
130322FXRK2203002
|
IPL22#&Băng nhám (vải dệt thoi khổ hẹp, thành cuộn, 25mm-38mm)
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA/BRYAN KIM
|
2022-03-23
|
CHINA
|
4914 MTR
|