| 1 | 776740711426 | 34-MOT#&Nhãn phụ-vải(dệt) | Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi | GROUPE A.L.N GROUP | 2019-10-21 | CHINA | 5500 PCE | 
| 2 | 776740711426 | 33-MOT#&Nhãn chính(dệt) | Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi | GROUPE A.L.N GROUP | 2019-10-21 | CHINA | 4000 PCE | 
| 3 | 776740711426 | 17-MOT#&Nhãn phụ- giấy(đã in) | Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi | GROUPE A.L.N GROUP | 2019-10-21 | CHINA | 2889 PCE | 
| 4 | 729276909033 | 34-MOT#&Nhãn phụ-vải(dệt) | Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi | GROUPE A.L.N GROUP | 2019-09-24 | CHINA | 2500 PCE | 
| 5 | 729276909033 | 17-MOT#&Nhãn phụ- giấy(đã in) | Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi | GROUPE A.L.N GROUP | 2019-09-24 | CHINA | 1500 PCE | 
| 6 | 729276909033 | 17-MOT#&Nhãn phụ- giấy(đã in) | Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi | GROUPE A.L.N GROUP | 2019-09-24 | CHINA | 300 PCE | 
| 7 | 729276909033 | 34-MOT#&Nhãn phụ-vải(dệt) | Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi | GROUPE A.L.N GROUP | 2019-09-24 | CHINA | 500 PCE | 
| 8 | 729276909033 | 34-MOT#&Nhãn phụ-vải(dệt) | Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi | GROUPE A.L.N GROUP | 2019-09-24 | CHINA | 3000 PCE | 
| 9 | 729276909033 | 33-MOT#&Nhãn chính(dệt) | Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi | GROUPE A.L.N GROUP | 2019-09-24 | CHINA | 500 PCE | 
| 10 | 729276909033 | 33-MOT#&Nhãn chính(dệt) | Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi | GROUPE A.L.N GROUP | 2019-09-24 | CHINA | 500 PCE |