|
1
|
031220025A673806
|
E067#& Máy hút ẩm có trọng lượng 197kg, model: CLFJZ10F, không hiệu, công suất 7.1kw,điện áp: 380V năm sản xuất 2020,Nhà sản xuất: Guangdong Shenling,mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
GUANGDONG SHENLING ENVIRONMENTAL SYSTEMS CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
3 SET
|
|
2
|
031220025A673806
|
E066#& Máy hút ẩm có trọng lượng 230kg, model: CLFZ10, không hiệu, công suất 7kw,điện áp: 380V năm sản xuất 2020,Nhà sản xuất: Guangdong Shenling,mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
GUANGDONG SHENLING ENVIRONMENTAL SYSTEMS CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
7 SET
|
|
3
|
031220025A673806
|
E065#& Máy hút ẩm có trọng lượng 370kg, model: CLFJZ25F, không hiệu, công suất 15.4kw,điện áp: 380V năm sản xuất 2020, Nhà sản xuất: Guangdong Shenling,mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
GUANGDONG SHENLING ENVIRONMENTAL SYSTEMS CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
11 SET
|
|
4
|
031220025A673806
|
E064#& Máy hút ẩm có trọng lượng 585kg, model: CLFZ25, không hiệu, công suất 9.64kw,điện áp: 380V năm sản xuất 2020, Nhà sản xuất: Guangdong Shenling,mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
GUANGDONG SHENLING ENVIRONMENTAL SYSTEMS CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
29 SET
|
|
5
|
201120025A673806
|
E067#& Máy hút ẩm có trọng lượng 197kg, model: CLFJZ10F, không hiệu, công suất 7.1kw,điện áp: 380V năm sản xuất 2020,Nhà sản xuất: Guangdong Shenling,mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
GUANGDONG SHENLING ENVIRONMENTAL SYSTEMS CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
3 SET
|
|
6
|
201120025A673806
|
E066#& Máy hút ẩm có trọng lượng 230kg, model: CLFZ10, không hiệu, công suất 7kw,điện áp: 380V năm sản xuất 2020,Nhà sản xuất: Guangdong Shenling,mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
GUANGDONG SHENLING ENVIRONMENTAL SYSTEMS CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
7 SET
|
|
7
|
201120025A673806
|
E065#& Máy hút ẩm có trọng lượng 370kg, model: CLFJZ25F, không hiệu, công suất 15.4kw,điện áp: 380V năm sản xuất 2020, Nhà sản xuất: Guangdong Shenling,mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
GUANGDONG SHENLING ENVIRONMENTAL SYSTEMS CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
11 SET
|
|
8
|
201120025A673806
|
E064#& Máy hút ẩm có trọng lượng 585kg, model: CLFZ25, không hiệu, công suất 9.64kw,điện áp: 380V năm sản xuất 2020, Nhà sản xuất: Guangdong Shenling,mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
GUANGDONG SHENLING ENVIRONMENTAL SYSTEMS CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
29 SET
|
|
9
|
201220025A673806
|
E066#& Máy hút ẩm có trọng lượng 230kg, model: CLFZ10, không hiệu, công suất 7kw,điện áp: 380V năm sản xuất 2020,Nhà sản xuất: Guangdong Shenling,mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
GUANGDONG SHENLING ENVIRONMENTAL SYSTEMS CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
7 SET
|
|
10
|
201220025A673806
|
E065#& Máy hút ẩm có trọng lượng 370kg, model: CLFJZ25F, không hiệu, công suất 15.4kw,điện áp: 380V năm sản xuất 2020, Nhà sản xuất: Guangdong Shenling,mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
GUANGDONG SHENLING ENVIRONMENTAL SYSTEMS CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
11 SET
|