|
1
|
1.50122112200013E+20
|
Thép tấm không hợp kim: CCS-AH36/5mm x1500mmx10000mm, dạng tấm được cán nóng, chưa tráng phủ bề mặt. Mới 100%
|
Công ty cổ phần đầu tư kỹ thuật và thương mại Thành Long
|
GUANGXI KAI TONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
6479 KGM
|
|
2
|
1.50122112200013E+20
|
Thép tấm không hợp kim: CCS-AH36/6mm x2000mmx8000mm, dạng tấm được cán nóng, chưa tráng phủ bề mặt. Mới 100%
|
Công ty cổ phần đầu tư kỹ thuật và thương mại Thành Long
|
GUANGXI KAI TONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
6032 KGM
|
|
3
|
12553732
|
Sản phẩm không dệt từ filament Polypropylen, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, khổ rộng 19,5cm+/10%, trọng lượng 25g/m2, dạng cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV LạNG SơN AZ
|
GUANGXI KAITONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
3276.9 KGM
|
|
4
|
12553732
|
Sản phẩm không dệt từ filament Polypropylen, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, khổ rộng 17,5cm+/-10%, trọng lượng 25g/m2, dạng cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV LạNG SơN AZ
|
GUANGXI KAITONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
7726.3 KGM
|
|
5
|
12564067
|
Sản phẩm không dệt từ filament Polypropylen,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác,khổ rộng 17,5cm+/-10%,trọng lượng 25g/m2, dạng cuộn,dùng để sản xuất khẩu trang. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV LạNG SơN AZ
|
GUANGXI KAITONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
11044.6 KGM
|
|
6
|
13405937
|
Sản phẩm không dệt từ filament polyester, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, trọng lượng 40-60g/m2, khổ rộng: 26 cm +/- 10%. Mới 100 %
|
CôNG TY TNHH TậP ĐOàN QUốC Tế ĐạI HòA PHáT
|
GUANGXI KAITONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-01-30
|
CHINA
|
9700 KGM
|
|
7
|
12767175
|
Sản phẩm không dệt từ filament polypropylen ( loại SMS), chưa ngâm tẩm, tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, trọng lượng 26.7 g/m2, khổ rộng : 17.5 cm +/- 10%, màu trắng. Mới 100 %
|
CôNG TY TNHH XNK QUốC Tế ĐạI HòA PHáT
|
GUANGXI KAITONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
8
|
031120SITGNBHP485430C
|
Phụ kiện cho tàu thủy (sp đặc trưng chuyên dùng):Cửa sổ mở khung chữ nhật nhôm, có cao su viền giảm chấn và chống nước (mở ra phía trên),kt WxHxR: 650x700xR50mm,mới 100%
|
Công ty cổ phần đầu tư kỹ thuật và thương mại Thành Long
|
GUANGXI KAITONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
12 PCE
|
|
9
|
031120SITGNBHP485430C
|
Phụ kiện cho tàu thủy (sp đặc trưng chuyên dùng):Cửa sổ mở khung chữ nhật nhôm, có cao su viền giảm chấn và chống nước(mở ra phía trên),kt WxHxR:700x600xR50mm,mới 100%
|
Công ty cổ phần đầu tư kỹ thuật và thương mại Thành Long
|
GUANGXI KAITONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
10
|
031120SITGNBHP485430C
|
Phụ kiện cho tàu thủy (sp đặc trưng chuyên dùng):Cửa sổ mở khung chữ nhật nhôm, có cao su viền giảm chấn và chống nước(mở ra phía trên),kt WxHxR: 600x600xR50mm,mới 100%
|
Công ty cổ phần đầu tư kỹ thuật và thương mại Thành Long
|
GUANGXI KAITONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
18 PCE
|