|
1
|
111900002637529
|
Rau Cần Tây tươi
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Anh Quân
|
GUANGXI PIANGXIANG CHUNMAN TRADING CO,. LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
9 TNE
|
|
2
|
111900002219706
|
Rau Súp Lơ
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Anh Quân
|
GUANGXI PIANGXIANG CHUNMAN TRADING CO,. LTD
|
2019-04-21
|
CHINA
|
9 TNE
|
|
3
|
1.80419111900002E+20
|
Rau Súp Lơ
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Anh Quân
|
GUANGXI PIANGXIANG CHUNMAN TRADING CO,. LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
9 TNE
|
|
4
|
1.60419111900002E+20
|
Rau Súp Lơ
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Anh Quân
|
GUANGXI PIANGXIANG CHUNMAN TRADING CO,. LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
9 TNE
|
|
5
|
1.60419111900002E+20
|
Rau Cần Tây tươi
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Anh Quân
|
GUANGXI PIANGXIANG CHUNMAN TRADING CO,. LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
5 TNE
|
|
6
|
1.60419111900002E+20
|
Rau Súp Lơ tươi
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Anh Quân
|
GUANGXI PIANGXIANG CHUNMAN TRADING CO,. LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
4 TNE
|
|
7
|
1.60419111900002E+20
|
Rau Cần Tây tươi
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Anh Quân
|
GUANGXI PIANGXIANG CHUNMAN TRADING CO,. LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
9 TNE
|
|
8
|
1.20419111900002E+20
|
Rau Súp Lơ
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Anh Quân
|
GUANGXI PIANGXIANG CHUNMAN TRADING CO,. LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
9 TNE
|
|
9
|
1.20419111900002E+20
|
Rau Súp Lơ
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Anh Quân
|
GUANGXI PIANGXIANG CHUNMAN TRADING CO,. LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
9 TNE
|
|
10
|
1.10419111900002E+20
|
Rau Súp Lơ
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Anh Quân
|
GUANGXI PIANGXIANG CHUNMAN TRADING CO,. LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
9 TNE
|