|
1
|
050721OOLU4113361440UWS
|
Ống luồn dây điện loại mềm bằng thép bọc nhựa PVC, đường kính 4", dùng để Luồn bảo vệ dây điện, NSX:HANGZHOU ZHIWEI ELECTROMECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ốNG ĐIệN ĐạI PHONG
|
HANGZHOU ZHIWEI ELECTROMECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
300 MTR
|
|
2
|
050721OOLU4113361440UWS
|
Ống luồn dây điện loại mềm bằng thép bọc nhựa PVC, đường kính 3", dùng để Luồn bảo vệ dây điệng, NSX:HANGZHOU ZHIWEI ELECTROMECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ốNG ĐIệN ĐạI PHONG
|
HANGZHOU ZHIWEI ELECTROMECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
500 MTR
|
|
3
|
050721OOLU4113361440UWS
|
Ống luồn dây điện loại mềm bằng thép bọc nhựa PVC, đường kính 2-1/2", dùng để Luồn bảo vệ dây điện, NSX:HANGZHOU ZHIWEI ELECTROMECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ốNG ĐIệN ĐạI PHONG
|
HANGZHOU ZHIWEI ELECTROMECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
1500 MTR
|
|
4
|
050721OOLU4113361440UWS
|
Lưỡi cắt bằng thép,dùng cho máy cắt tôn (29pce/set),nhãn hiệu:HANGZHOU, dùng để Cắt từ tôn cuộn sang tôn nhỏ để cuốn ống,NSX:HANGZHOU ZHIWEI ELECTROMECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ốNG ĐIệN ĐạI PHONG
|
HANGZHOU ZHIWEI ELECTROMECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
050721OOLU4113361440UWS
|
Máy cuốn ống mềm, type P3, công suất 1.75kW, điện áp: 380V, nhãn hiệu: HANGZHOU, dùng để sx ống mềm bằng thép, NSX:HANGZHOU ZHIWEI ELECTROMECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ốNG ĐIệN ĐạI PHONG
|
HANGZHOU ZHIWEI ELECTROMECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
060721CT21060047
|
Khớp nối của ống dẫn dây điện làm bằng kẽm được lót bằng vật liệu cách điện; DPJB Flexible connector ; 2"; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Dân Đạt
|
HANGZHOU ZHIWEI ELECTROMECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
7
|
060721CT21060047
|
Khớp nối của ống dẫn dây điện làm bằng kẽm được lót bằng vật liệu cách điện; DPJB Flexible connector ; 1-1/2"; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Dân Đạt
|
HANGZHOU ZHIWEI ELECTROMECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
8
|
060721CT21060047
|
Khớp nối của ống dẫn dây điện làm bằng kẽm được lót bằng vật liệu cách điện; DPJB Flexible connector ; 1-1/4"; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Dân Đạt
|
HANGZHOU ZHIWEI ELECTROMECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
9
|
060721CT21060047
|
Khớp nối của ống dẫn dây điện làm bằng kẽm được lót bằng vật liệu cách điện; DPJB Flexible connector ; 3/4"; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Dân Đạt
|
HANGZHOU ZHIWEI ELECTROMECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
10
|
060721CT21060047
|
Khớp nối của ống dẫn dây điện làm bằng kẽm được lót bằng vật liệu cách điện; DPJB Flexible connector ; 1/2"; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Dân Đạt
|
HANGZHOU ZHIWEI ELECTROMECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
10000 PCE
|