|
1
|
240621GTBHL2106399
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh hại cây trồng AZOXYSTROBIN 97% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 29/05/2021 / HSD: 28/05/2023
|
CôNG TY TNHH NAM BắC
|
HEBEI VEYONG BIO-CHEMMICAL CO., LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
2
|
240621GTBHL2106399
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh hại cây trồng AZOXYSTROBIN 97% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 29/05/2021 / HSD: 28/05/2023
|
CôNG TY TNHH NAM BắC
|
HEBEI VEYONG BIO-CHEMMICAL CO., LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
3
|
230620GTBHL2006568
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh hại cây trồng AZOXYSTROBIN 97% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 06/2020 / HSD: 06/2022.
|
CôNG TY TNHH NAM BắC
|
HEBEI VEYONG BIO-CHEMMICAL CO., LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
4
|
080120HDMUQSHM8721604
|
Thuốc trừ sâu MIKMIRE 14.5WG
|
CôNG TY TNHH NAM BắC
|
HEBEI VEYONG BIO-CHEMMICAL CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
5
|
080120HDMUQSHM8721604
|
Thuốc trừ sâu SAUSTO 50WG
|
CôNG TY TNHH NAM BắC
|
HEBEI VEYONG BIO-CHEMMICAL CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
6
|
080120HDMUQSHM8721604
|
Thuốc trừ sâu MIKMIRE 14.5WG
|
CôNG TY TNHH NAM BắC
|
HEBEI VEYONG BIO-CHEMMICAL CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
7
|
080120HDMUQSHM8721604
|
Thuốc trừ sâu SAUSTO 50WG
|
CôNG TY TNHH NAM BắC
|
HEBEI VEYONG BIO-CHEMMICAL CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|