|
1
|
1Z3Y97210492396046
|
ỐP LƯNG ĐIỆN THOẠI BẰNG NHỰA, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HNF INTL LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
58 PCE
|
|
2
|
1Z3Y97210492396046
|
MÔ HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HNF INTL LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
3
|
1Z3Y97210492396046
|
HỘP GIẤY RỖNG DÙNG ĐỰNG ỐP LƯNG ĐIỆN THOẠI, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HNF INTL LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
7 PCE
|
|
4
|
120819SHALE1904805
|
V04#&Vải 100 % Polyester các loại K57/58``
|
Công Ty TNHH Sinh Lộc
|
HNF CO., LTD.
|
2019-08-17
|
CHINA
|
4375 YRD
|
|
5
|
120819SHALE1904805
|
V04#&Vải 100 % Polyester các loại K57/58``
|
Công Ty TNHH Sinh Lộc
|
HNF CO., LTD.
|
2019-08-17
|
CHINA
|
1760 YRD
|
|
6
|
120819SHALE1904805
|
V04#&Vải 100 % Polyester các loại K57/58``
|
Công Ty TNHH Sinh Lộc
|
HNF CO., LTD.
|
2019-08-17
|
CHINA
|
4756 YRD
|
|
7
|
NPL01#&Vải >=80% poly hoặc nylon+ TP khác_50/60"
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
HNF CO., LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
58140.35 MTK
|
|
8
|
NPL33#&Nhãn logo trang trí các loại
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
HNF CO., LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
19737 PCE
|
|
9
|
NPL35#&Lông vũ đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
HNF CO., LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
5100 KGM
|
|
10
|
NPL39#&băng nhám( bằng gai, bằng lông)_1cm-20cm
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
HNF CO ., LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
15 PCE
|