|
1
|
774830545141
|
DEC14#&Decal sản phẩm bằng nhựa M123NA
|
Công Ty TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS
|
HONGKONG NISHIKAWA COMPOSITES TECHNOLOTY LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
3500 PCE
|
|
2
|
773751574700
|
DEC14#&Decal sản phẩm bằng nhựa Heat transfer paper M112NA
|
Công Ty TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS
|
HONGKONG NISHIKAWA COMPOSITES TECHNOLOTY LTD
|
2018-11-21
|
HONG KONG
|
620 PCE
|
|
3
|
773335691237
|
DEC14#&Decal sản phẩm bằng nhựa M163NA
|
Công Ty TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS
|
HONGKONG NISHIKAWA COMPOSITES TECHNOLOTY LTD
|
2018-10-01
|
HONG KONG
|
500 PCE
|
|
4
|
773335691237
|
DEC14#&Decal sản phẩm bằng nhựa M162NA
|
Công Ty TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS
|
HONGKONG NISHIKAWA COMPOSITES TECHNOLOTY LTD
|
2018-10-01
|
HONG KONG
|
2000 PCE
|
|
5
|
773267276228
|
DEC14#&Decal sản phẩm bằng nhựa DC MARUMAN DANGAI MR098 R FLEX M161NA
|
Công Ty TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS
|
HONGKONG NISHIKAWA COMPOSITES TECHNOLOTY LTD
|
2018-09-21
|
HONG KONG
|
700 PCE
|
|
6
|
773267276228
|
DEC14#&Decal sản phẩm bằng nhựa DC MARUMAN DANGAI MR098 R FLEX M160NA
|
Công Ty TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS
|
HONGKONG NISHIKAWA COMPOSITES TECHNOLOTY LTD
|
2018-09-21
|
HONG KONG
|
1200 PCE
|
|
7
|
773135699574
|
DEC14#&Decal sản phẩm bằng nhựa M119NA
|
Công Ty TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS
|
HONGKONG NISHIKAWA COMPOSITES TECHNOLOTY LTD
|
2018-09-06
|
HONG KONG
|
700 PCE
|
|
8
|
772787874297
|
DEC14#&Decal sản phẩm bằng nhựa M119NA
|
Công Ty TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS
|
HONGKONG NISHIKAWA COMPOSITES TECHNOLOTY LTD
|
2018-07-25
|
HONG KONG
|
1100 PCE
|
|
9
|
772787874297
|
DEC14#&Decal sản phẩm bằng nhựa M162NA
|
Công Ty TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS
|
HONGKONG NISHIKAWA COMPOSITES TECHNOLOTY LTD
|
2018-07-25
|
HONG KONG
|
3500 PCE
|
|
10
|
772529000000
|
DEC14#&Decal sản phẩm bằng nhựa M160NA
|
Công Ty TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS
|
HONGKONG NISHIKAWA COMPOSITES TECHNOLOTY LTD
|
2018-06-25
|
HONG KONG
|
200 PCE
|