|
1
|
2072637335
|
PLMN-KL#&Phụ liệu mặt ngoài bằng kim loại - Khóa dép (1Bộ = 1 CáI)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONGKONG YUKAI CO., LIMITED
|
2021-06-03
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
2
|
2072637335
|
PLMN-KL#&Phụ liệu mặt ngoài bằng kim loại - Khóa dép (1Bộ = 1 CáI)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONGKONG YUKAI CO., LIMITED
|
2021-06-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
3
|
2072637335
|
PLMN-KL#&Phụ liệu mặt ngoài bằng kim loại - Khóa dép (1Bộ = 1 CáI)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONGKONG YUKAI CO., LIMITED
|
2021-06-03
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
4
|
2072637335
|
PLMN-KL#&Phụ liệu mặt ngoài bằng kim loại - Khóa dép (1Bộ = 1 CáI)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONGKONG YUKAI CO., LIMITED
|
2021-06-03
|
CHINA
|
16 PCE
|
|
5
|
2072637335
|
PLMN-KL#&Phụ liệu mặt ngoài bằng kim loại - Khóa dép (1Bộ = 1 CáI)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONGKONG YUKAI CO., LIMITED
|
2021-06-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
6
|
2072637335
|
PLMN-KL#&Phụ liệu mặt ngoài bằng kim loại - Khóa dép (1Bộ = 1 CáI)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONGKONG YUKAI CO., LIMITED
|
2021-06-03
|
CHINA
|
88 PCE
|
|
7
|
2072637335
|
PLMN-KL#&Phụ liệu mặt ngoài bằng kim loại - Khóa dép (1Bộ = 1 CáI)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONGKONG YUKAI CO., LIMITED
|
2021-06-03
|
CHINA
|
24 PCE
|
|
8
|
2072637335
|
PLMN-KL#&Phụ liệu mặt ngoài bằng kim loại - Khóa dép (1Bộ = 1 CáI)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONGKONG YUKAI CO., LIMITED
|
2021-06-03
|
CHINA
|
40 PCE
|
|
9
|
2072637335
|
PLMN-KL#&Phụ liệu mặt ngoài bằng kim loại - Khóa dép (1Bộ = 1 CáI)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONGKONG YUKAI CO., LIMITED
|
2021-06-03
|
CHINA
|
24 PCE
|
|
10
|
2072637335
|
PLMN-KL#&Phụ liệu mặt ngoài bằng kim loại - Khóa dép (1Bộ = 1 CáI)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONGKONG YUKAI CO., LIMITED
|
2021-06-03
|
CHINA
|
4 PCE
|