|
1
|
112200016258856
|
MPE#&Màng PE ( không xốp, chưa được gia cố, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác) khổ 54''; 914.26 mét dài , mới 100%
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Chính Vĩnh Hải Phòng
|
HONGKONG ZHENGYONG TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1254 MTK
|
|
2
|
112200016258856
|
GLSP#&Giấy lót sản phẩm ( giấy kraft không tráng, ở dạng cuộn chưa tẩy trắng) (dùng để lót sản phẩm sau khi đã tráng keo) khổ 60''; 1522.97 mét dài, trọng lượng 51.26 g/m2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Chính Vĩnh Hải Phòng
|
HONGKONG ZHENGYONG TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2321 MTK
|
|
3
|
070422030C506934
|
BM#&Bìa bằng mếch lót đế giầy bằng màng xơ sợi xenlulo khác, đã cắt theo kích cỡ ,(dùng để lót sản phẩm sau khi đã tráng keo) khổ : 36'' x 60'' , mới 100%
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Chính Vĩnh Hải Phòng
|
HONGKONG ZHENGYONG TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6965 MTK
|
|
4
|
280322217115680
|
VTGCYZ002#&Vảilót 100% Polyester, dùng trong ngành giày.No Mark.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI VĩNH CAO VIệT NAM
|
HONGKONG ZHENGYONG TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
63117.16 MTK
|
|
5
|
280322217115680
|
VTGCYZ003#&Vảilót 30%Cotton, 70% Polyester, dùng trong ngành giày.No Mark.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI VĩNH CAO VIệT NAM
|
HONGKONG ZHENGYONG TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
49422.47 MTK
|
|
6
|
112200016258856
|
04#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng, 35% cotton 65% polyester, khổ 44'' ; 5415.1 mét dài , trọng lượng 132.68 g/m2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Chính Vĩnh Hải Phòng
|
HONGKONG ZHENGYONG TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6052 MTK
|
|
7
|
070422030C506934
|
VKD#&Vải không dệt bằng xơ sợi tổng hợp chưa được ngâm tẩm, tráng phủ, khổ 37'' ; 7902.75 mét dài , trọng lượng 206.44 g/m2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Chính Vĩnh Hải Phòng
|
HONGKONG ZHENGYONG TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7427 MTK
|
|
8
|
070422030C506934
|
04#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng, 35% cotton 65% polyester, khổ 58'' ; 47701.6 mét dài , trọng lượng 196.92 g/m2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Chính Vĩnh Hải Phòng
|
HONGKONG ZHENGYONG TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
70274 MTK
|
|
9
|
110122SITSKHPG267300
|
BM#&Bìa bằng mếch lót đế giầy (được nén bằng bột giấy), khổ 36''; 3099.3 mét dài , mới 100%
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Chính Vĩnh Hải Phòng
|
HONGKONG ZHENGYONG TRADING LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2834 MTK
|
|
10
|
110122SITSKHPG267300
|
GLSP#&Giấy lót sản phẩm ( giấy kraft chưa tẩy trắng) (dùng để lót sản phẩm sau khi đã tráng keo) khổ 60''; 41707.35 mét dài, trọng lượng 51.26 g/m2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Chính Vĩnh Hải Phòng
|
HONGKONG ZHENGYONG TRADING LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
63562 MTK
|