|
1
|
010122JJCXMHPAYD10727
|
Mộc nhĩ đen đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác (15kg/CTN, tổng 715 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Auricularia auricula. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ATL Hà NộI
|
HUBEI YISHANGHONG FOOD DEVELOPMENT CO.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10725 KGM
|
|
2
|
240122JJCXMHPAYD10769
|
Mộc nhĩ đen đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác (15kg/CTN, 660 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Auricularia auricula. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ATL Hà NộI
|
HUBEI YISHANGHONG FOOD DEVELOPMENT CO.LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
9900 KGM
|
|
3
|
111221JJCXMHPAYD10699
|
Mộc nhĩ đen đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác (15kg/CTN, 765 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Auricularia auricula. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ATL Hà NộI
|
HUBEI YISHANGHONG FOOD DEVELOPMENT CO.LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
11475 KGM
|
|
4
|
020821COAU7232791170
|
Nấm hương khô, (mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100%
|
Chi Nhánh Cty TNHH Thương Mại Quốc Tế Hải Phòng
|
HUBEI YISHANGHONG FOOD DEVELOPMENT CO.LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
8560 KGM
|
|
5
|
130321JJCXMHPAWS10013
|
mộc nhĩ đen lát mỏng đã qua sơ chế làm khô,chưa chế biến cách khác (12kg/CTN,301cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ATL Hà NộI
|
HUBEI YISHANGHONG FOOD DEVELOPMENT CO.LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
3612 KGM
|
|
6
|
130321JJCXMHPAWS10013
|
mộc nhĩ đen đã qua sơ chế làm khô,chưa chế biến cách khác (15kg/CTN,245cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ATL Hà NộI
|
HUBEI YISHANGHONG FOOD DEVELOPMENT CO.LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
3675 KGM
|
|
7
|
100321MJ2104SHP407
|
mộc nhĩ đen lát mỏng đã qua sơ chế làm khô,chưa chế biến cách khác (12kg/CTN,301cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ATL Hà NộI
|
HUBEI YISHANGHONG FOOD DEVELOPMENT CO.LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
3612 KGM
|
|
8
|
100321MJ2104SHP407
|
mộc nhĩ đen đã qua sơ chế làm khô,chưa chế biến cách khác (15kg/CTN,433cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ATL Hà NộI
|
HUBEI YISHANGHONG FOOD DEVELOPMENT CO.LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
6495 KGM
|
|
9
|
110121JJCXMHPAWS00345
|
mộc nhĩđen thái lát đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (12kg/CTN,tổng 301cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NTK VINA
|
HUBEI YISHANGHONG FOOD DEVELOPMENT CO.LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
3612 KGM
|
|
10
|
110121JJCXMHPAWS00345
|
mộc nhĩ đen đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (15kg/CTN,tổng 449 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NTK VINA
|
HUBEI YISHANGHONG FOOD DEVELOPMENT CO.LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
6735 KGM
|