|
1
|
291222FJ21120045
|
TD#&Tem dán bằng giấy, dạng chiếc, tự dính, đã in thông tin sản phẩm.
|
Công Ty TNHH May Hoa Sen Phú Thọ
|
ID TRADE CO.,LTD / SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
56595 PCE
|
|
2
|
291222FJ21120045
|
TB#&Thẻ bài bằng giấy, dùng trong ngành may mặc, đã in thông tin sản phẩm.
|
Công Ty TNHH May Hoa Sen Phú Thọ
|
ID TRADE CO.,LTD / SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
49004 PCE
|
|
3
|
291222FJ21120045
|
Mex#&Vải Mex ( Fushing) Trọng lượng không quá 25 g/m2
|
Công Ty TNHH May Hoa Sen Phú Thọ
|
ID TRADE CO.,LTD / SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
950 MTR
|
|
4
|
291222FJ21120045
|
DC#&Dây chun bọc vật liệu dệt
|
Công Ty TNHH May Hoa Sen Phú Thọ
|
ID TRADE CO.,LTD / SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
8460 MTR
|
|
5
|
291222FJ21120045
|
NV#&Nhãn vải dạng chiếc, đã in thông tin sản phẩm
|
Công Ty TNHH May Hoa Sen Phú Thọ
|
ID TRADE CO.,LTD / SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
136033 PCE
|
|
6
|
291222FJ21120045
|
MDN#&Miếng đệm ngực áo nữ
|
Công Ty TNHH May Hoa Sen Phú Thọ
|
ID TRADE CO.,LTD / SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
13620 PCE
|
|
7
|
291222FJ21120045
|
VC01#&Vải dệt kim, đã nhuộm, thành phần 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex (khổ 61/63", định lượng 360 GSM )
|
Công Ty TNHH May Hoa Sen Phú Thọ
|
ID TRADE CO.,LTD / SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
17549.3 YRD
|
|
8
|
291222FJ21120045
|
BT#&Cúc nhựa ( BUTTON)
|
Công Ty TNHH May Hoa Sen Phú Thọ
|
ID TRADE CO.,LTD / SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
34650 PCE
|
|
9
|
291222FJ21120045
|
KHOA#&Khóa kéo ( Nylon Zipper)
|
Công Ty TNHH May Hoa Sen Phú Thọ
|
ID TRADE CO.,LTD / SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
13633 PCE
|
|
10
|
291222FJ21120045
|
KDC#&Khuy điều chỉnh bằng kim loại, phụ liệu trong ngành may mặc
|
Công Ty TNHH May Hoa Sen Phú Thọ
|
ID TRADE CO.,LTD / SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
13900 PCE
|