|
1
|
281219WTPTXGHPH190415
|
Khuôn đúc các sản phẩm bằng cao su silicon MOLDING, model CY-AG7, kích thước: 45*29.5*15cm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CAO SU JHAO YANG (VN)
|
JHAO YANG RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
281219WTPTXGHPH190415
|
Khuôn đúc các sản phẩm bằng cao su silicon MOLDING, model CY-AG6, kích thước: 45*29.3*15cm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CAO SU JHAO YANG (VN)
|
JHAO YANG RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
281219WTPTXGHPH190415
|
Khuôn đúc các sản phẩm bằng cao su silicon MOLDING, model CY-AG4, kích thước: 45*29.5*15cm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CAO SU JHAO YANG (VN)
|
JHAO YANG RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
281219WTPTXGHPH190415
|
Khuôn đúc các sản phẩm bằng cao su silicon MOLDING, model CY-AB9, kích thước: 70*65*4.5cm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CAO SU JHAO YANG (VN)
|
JHAO YANG RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
281219WTPTXGHPH190415
|
Khuôn đúc các sản phẩm bằng cao su silicon MOLDING, model CY-AB8, kích thước:42*55*9cm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CAO SU JHAO YANG (VN)
|
JHAO YANG RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
281219WTPTXGHPH190415
|
Khuôn đúc các sản phẩm bằng cao su silicon MOLDING, model CY-AC-1, kích thước:74*61*14cm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CAO SU JHAO YANG (VN)
|
JHAO YANG RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
281219WTPTXGHPH190415
|
Đầu cắt bằng thép dùng trong máy cắt cao su silicon, kích thước: rộng 150mm cao 45mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CAO SU JHAO YANG (VN)
|
JHAO YANG RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
8
|
281219WTPTXGHPH190415
|
Silicon dạng nguyên sinh, dạng rắn, không phân tán và hòa tan SILICONE RUBBER COMPOUND GS-45AS. Hàng mới 100% (theo KQ PTPL số 704/TB-KĐHQ ngày 28/12/2018)
|
CôNG TY TNHH CAO SU JHAO YANG (VN)
|
JHAO YANG RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
|
9
|
281219WTPTXGHPH190415
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su, (Di(benzothiazol-2-yl) disulphide) MBTS 98%, công thức hóa học: C14H8N2S4, dạng bột, màu vàng nhạt hoặc trắng. Hàng mới 100% (theo KQ PTPL số 704/TB-KĐHQ ngày 28/12/2018)
|
CôNG TY TNHH CAO SU JHAO YANG (VN)
|
JHAO YANG RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
80 KGM
|
|
10
|
281219WTPTXGHPH190415
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su, Zinc bis(dibutyldithiocarbamate) BZ 96-99%, công thức hóa học: C18H36N2S4Zn, dạng hạt rắn, màu trắng vàng. Hàng mới 100% (theo KQ PTPL số 704/TB-KĐHQ ngày 28/12/2018)
|
CôNG TY TNHH CAO SU JHAO YANG (VN)
|
JHAO YANG RUBBER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
20 KGM
|