|
1
|
250418SHYC2018042901
|
Khuôn đúc cọc bê tông bằng sắt D500x16.4 (10, 4+4+2). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Thành 9 .
|
JIANGSU HAIHANG BUILDING-MATERIALS MACHINERY CO., LTD
|
2018-05-15
|
CHINA
|
8 SET
|
|
2
|
110218SHYC2018020801
|
Khuôn đúc cọc bê tông bằng sắt D450x16.4 (10, 4+4+2). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Thành 9 .
|
JIANGSU HAIHANG BUILDING-MATERIALS MACHINERY CO., LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
5 SET
|
|
3
|
Khuôn đúc cọc bê tông bằng sắt D450x16.4 (10, 4+4+2). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Thành 9 .
|
JIANGSU HAIHANG BUILDING-MATERIALS MACHINERY CO., LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
5 SET
|
|
4
|
110218SHYC2018020801
|
Bộ khuôn cọc D450x16.4 (10, 4+4+2)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Thành 9 .
|
JIANGSU HAIHANG BUILDING-MATERIALS MACHINERY CO., LTD
|
2018-02-28
|
CHINA
|
5 SET
|
|
5
|
110218SHYC2018020801
|
Bộ khuôn cọc D450x16.4 (10, 4+4+2)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Thành 9 .
|
JIANGSU HAIHANG BUILDING-MATERIALS MACHINERY CO., LTD
|
2018-02-28
|
CHINA
|
5 SET
|
|
6
|
Bộ khuôn cọc D450x16.4 (10, 4+4+2)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Thành 9 .
|
JIANGSU HAIHANG BUILDING-MATERIALS MACHINERY CO., LTD
|
2018-02-28
|
CHINA
|
5 SET
|
|
7
|
Bộ khuôn cọc D450x16.4 (10, 4+4+2)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Thành 9 .
|
JIANGSU HAIHANG BUILDING-MATERIALS MACHINERY CO., LTD
|
2018-02-28
|
CHINA
|
5 SET
|