|
1
|
160521757110327000
|
Bánh răng: chất liệu kim loại 42CRNIMOA (M=20, Z=244) tiêu chuẩn JB/ZQ4297-86,kt: phi 4943.7x800mm hoạt động theo cơ cấu bánh răng ăn khớp, dùng cho máy nghiền than, hàng mới 100%
|
Viện Nghiên Cứu Cơ Khí
|
JIANGSU HAIJIAN STOCK CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
160521757110327000
|
Bánh răng: chất liệu kim loại 34CRNI3MO (M=20,Z=43) tiêu chuẩn JB/T6395-2010,KT: phi 904.17x830 mm hoạt động theo cơ cấu bánh răng ăn khớp, dùng cho máy nghiền than, hàng mới 100%
|
Viện Nghiên Cứu Cơ Khí
|
JIANGSU HAIJIAN STOCK CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
3
|
160521757110327000
|
Bánh răng: chất liệu kim loại 42CRNIMOA (M=20, Z=244) tiêu chuẩn JB/ZQ4297-86,kt: phi 4943.7x800mm hoạt động theo cơ cấu bánh răng ăn khớp, dùng cho máy nghiền than, hàng mới 100%
|
Viện Nghiên Cứu Cơ Khí
|
JIANGSU HAIJIAN STOCK CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
160521757110327000
|
Bánh răng: chất liệu kim loại 34CRNI3MO (M=20,Z=43) tiêu chuẩn JB/T6395-2010,KT: phi 904.17x830 mm hoạt động theo cơ cấu bánh răng ăn khớp, dùng cho máy nghiền than, hàng mới 100%
|
Viện Nghiên Cứu Cơ Khí
|
JIANGSU HAIJIAN STOCK CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
5
|
160521757110327000
|
Bánh răng: chất liệu kim loại 42CRNIMOA (M=20, Z=244) tiêu chuẩn JB/ZQ4297-86,kt: phi 4943.7x800mm hoạt động theo cơ cấu bánh răng ăn khớp, dùng cho máy nghiền than, hàng mới 100%
|
Viện Nghiên Cứu Cơ Khí
|
JIANGSU HAIJIAN STOCK CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
160521757110327000
|
Bánh răng: chất liệu kim loại 34CRNI3MO (M=20,Z=43) tiêu chuẩn JB/T6395-2010,KT: phi 904.17x830 mm hoạt động theo cơ cấu bánh răng ăn khớp, dùng cho máy nghiền than, hàng mới 100%
|
Viện Nghiên Cứu Cơ Khí
|
JIANGSU HAIJIAN STOCK CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
7
|
112000008360256
|
Tấm Lót của máy nghiền xi măng ( 2.2x8m) bằng thép, kt: dài x rộng 494 * 308mm, chiều dày: 1 chiều 20mm, 1 chiều 82mm, trọng lượng: 50 kgs/tấm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT VậT LIệU XâY DựNG THàNH CôNG
|
JIANGSU HAIJIAN STOCK CO.,LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
8
|
112000008360256
|
Tấm Lót của máy nghiền xi măng ( 2.4x2.11m) bằng thép, kt: dài x rộng 494 * 308mm, chiều dày: 1 chiều 20mm, 1 chiều 82mm, trọng lượng: 53 kgs/tấm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT VậT LIệU XâY DựNG THàNH CôNG
|
JIANGSU HAIJIAN STOCK CO.,LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
220 PCE
|
|
9
|
112000008360256
|
Tấm Lót của máy nghiền xi măng ( 2.4x2.6m) bằng thép, kt: dài x rộng 494 * 308mm, chiều dày: 1 chiều 20mm, 1 chiều 82mm, trọng lượng: 53 kgs/tấm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT VậT LIệU XâY DựNG THàNH CôNG
|
JIANGSU HAIJIAN STOCK CO.,LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
240 PCE
|
|
10
|
112000008360256
|
Tấm Lót của máy nghiền xi măng ( 2.2x8m) bằng thép, kt: dài x rộng 494 * 308mm, chiều dày: 1 chiều 20mm, 1 chiều 80mm, trọng lượng: 50 kgs/tấm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT VậT LIệU XâY DựNG THàNH CôNG
|
JIANGSU HAIJIAN STOCK CO.,LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
200 PCE
|