|
1
|
SF1134688136897
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
JIANGXI FUXING LEATHER GOODS CO., LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
110.6 FTK
|
|
2
|
8993637741
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
JIANGXI FUXING LEATHER GOODS CO., LTD.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
67.5 FTK
|
|
3
|
4442981793
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
JIANGXI FUXING LEATHER GOODS CO., LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
51.3 FTK
|
|
4
|
SF1134688136833
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
JIANGXI FUXING LEATHER GOODS CO., LTD.
|
2022-01-15
|
CHINA
|
51.6 FTK
|
|
5
|
2.01221112100017E+20
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
JIANGXI FUXING LEATHER GOODS CO., LTD.
|
2021-12-20
|
CHINA
|
92.9 FTK
|
|
6
|
260319OLCL1903036C24
|
Da bò đã thuộc, loại khô dùng may túi da, mới 100%
|
Công ty cổ phần IPA - NIMA Việt Nam
|
JIANGXI FUXING LEATHER GOODS CO., LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
1187.2 FTK
|
|
7
|
90921112100015000000
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
JIANGXI FUXING LEATHER GOODS CO., LTD.
|
2021-09-09
|
CHINA
|
53.3 FTK
|
|
8
|
2.60821112100014E+20
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
JIANGXI FUXING LEATHER GOODS CO., LTD.
|
2021-08-26
|
CHINA
|
94.1 FTK
|
|
9
|
5599688146
|
001#&Da bò đã thuộc
|
Công ty TNHH YOUNG IL Việt Nam
|
JIANGXI FUXING LEATHER GOODS CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
100 FTK
|
|
10
|
29736726270
|
COW LEATHER#&DA BÒ THUỘC, độ dày: 1 - 1.1 mm, dùng sản xuất giày dép. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại Giày Dép Nguyên Nguyên Phước
|
JIANGXI FUXING LEATHER GOODS CO., LTD.
|
2019-08-29
|
CHINA
|
1562.6 FTK
|