|
1
|
210422KTQDSE2204038
|
NPL 92#&Vải Wool 100% K 58/60''
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu 277 Hà Nam
|
JIANGYIN DKL TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
5914.2 MTR
|
|
2
|
011021PNKSHA21090305
|
507#&Vải Cashmere 20% Wool 60% Other 20% khổ 57"/58". Định lượng 750G/m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bona Apparel Việt Nam
|
JIANGYIN DKL TEXTILE CO.,LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
1988.4 MTR
|
|
3
|
XY070312
|
507#&Vải Cashmere 20% Wool 60% Other 20% khổ 57"/58". Định lượng 750G/m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bona Apparel Việt Nam
|
JIANGYIN DKL TEXTILE CO.,LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
680.6 MTR
|
|
4
|
081220BLCOSH2012152
|
NL06#&Vải dệt thoi 70% wool, 20% other, 10% cashmere khổ 57" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JIANGYIN DKL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-12-12
|
CHINA
|
1448.05 MTK
|
|
5
|
060820CKOA20080047
|
NL25#&Vải dệt thoi 80% wool, 20% poly khổ 57 mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JIANGYIN DKL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
4983.83 MTK
|
|
6
|
260720CKOA20070252
|
NL06#&Vải dệt thoi 70% wool, 20% other, 10% cashmere khổ 57" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JIANGYIN DKL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
1976.67 MTK
|
|
7
|
260720CKOA20070252
|
NL06#&Vải dệt thoi 70% wool, 20% other, 10% cashmere khổ 57" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JIANGYIN DKL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
1976.67 MTK
|
|
8
|
140720CKOA20070108
|
NL06#&Vải dệt thoi 70% wool, 20% other, 10% cashmere, khổ 57" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JIANGYIN DKL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-07-17
|
CHINA
|
21202.5 MTK
|
|
9
|
140620FCX120060424
|
NPL64#&Vải dệt thoi từ len lông cừu, tỷ lệ cashmere 20%, wood 60%, tp khác 20% khổ 57"
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
JIANGYIN DKL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
836.16 MTK
|
|
10
|
XY082822
|
291#&Fabric Wool 50% Polyester 50% 58-59", 500 G/M2
|
Công Ty TNHH Bona Apparel Việt Nam
|
JIANGYIN DKL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-01-09
|
CHINA
|
1097.3 YRD
|