|
1
|
071120A56AA67758
|
Chế phẩm hóa học có thành phần chính là Aminoethylsmino propyltrimethoxysilance, 200kg/drum, mới 100% (kq ptpl 503/BB-HC-12, 15/17/2019)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KìNH THIêN
|
JINGZHOU JIANGHAN INE CHEMICAL CO .,LTD.
|
2020-12-11
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
2
|
190320HDMUQSHM9013578
|
Chế phẩm hóa học có thành phần chính là Aminoethylsmino propyltrimethoxysilance, 200kg/drum, mới 100% (kq ptpl 503/BB-HC-12, 15/17/2019)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KìNH THIêN
|
JINGZHOU JIANGHAN INE CHEMICAL CO .,LTD.
|
2020-03-24
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
3
|
070320SITDSHSGAS2956
|
Chế phẩm hóa học có thành phần chính là Aminoethylsmino propyltrimethoxysilance (kq ptpl 503/BB-HC-12, 15/17/2019)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KìNH THIêN
|
JINGZHOU JIANGHAN INE CHEMICAL CO .,LTD.
|
2020-03-13
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
4
|
101119HDMUQSHM8712147
|
Chế phẩm hóa học có thành phần chính là Aminoethylsmino propyltrimethoxysilance (kq ptpl 503/BB-HC-12, 15/17/2019)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KìNH THIêN
|
JINGZHOU JIANGHAN INE CHEMICAL CO .,LTD.
|
2019-11-18
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
5
|
170719KMTCSHAD971428
|
Chế phẩm hóa học có thành phần chính là Aminoethylsmino propyltrimethoxysilance (kq ptpl 503/BB-HC-12, 15/17/2019)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KìNH THIêN
|
JINGZHOU JIANGHAN INE CHEMICAL CO .,LTD.
|
2019-07-26
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
6
|
050619HDMUQSHM8332025
|
Tetraethoxyliance-40 dùng để làm cô đặc khuôn đúc, CAS 78-10-4 . mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KìNH THIêN
|
JINGZHOU JIANGHAN INE CHEMICAL CO .,LTD.
|
2019-06-12
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
7
|
050619HDMUQSHM8332025
|
Tetraethoxyliance-40 dùng để làm cô đặc khuôn đúc, CAS 78-10-4 . mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KìNH THIêN
|
JINGZHOU JIANGHAN INE CHEMICAL CO .,LTD.
|
2019-06-12
|
CHINA
|
16000 KGM
|