|
1
|
041021HKHAI2102520
|
KI47#&Chốt chặn (nhựa,dùng trong may mặc, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
KI GLOBAL CO.,LTD/ NGH:TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
12888 PCE
|
|
2
|
041021HKHAI2102520
|
KI41#&Dây treo thẻ( hàng mới 100%,dùng cho may mặc)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
KI GLOBAL CO.,LTD/ NGH:TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
4862 YRD
|
|
3
|
041021HKHAI2102520
|
KI43#&Đệm nhựa (dùng trong may mặc, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
KI GLOBAL CO.,LTD/ NGH:TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
126023 PCE
|
|
4
|
041021HKHAI2102520
|
KI49#&Hạt chặn (dùng trong may mặc, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
KI GLOBAL CO.,LTD/ NGH:TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
12888 PCE
|
|
5
|
041021HKHAI2102520
|
KI70#&Nhãn dán( nhãn bằng giấy,không thương hiệu, đã in dùng trong may mặc, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
KI GLOBAL CO.,LTD/ NGH:TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
41675 PCE
|
|
6
|
041021HKHAI2102520
|
KI37#&Dây luồn ( hàng mới 100%, dùng cho may mặc)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
KI GLOBAL CO.,LTD/ NGH:TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
10008 YRD
|
|
7
|
041021HKHAI2102520
|
KI42#&Dây viền( hàng mới 100%, dùng cho may mặc)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
KI GLOBAL CO.,LTD/ NGH:TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
8300 YRD
|
|
8
|
041021HKHAI2102520
|
KI81#&Chỉ ( 2500M*49 cuộn,từ sợi tổng hợp)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
KI GLOBAL CO.,LTD/ NGH:TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
122500 MTR
|
|
9
|
041021HKHAI2102520
|
KI34#&Băng nhám dính( hàng mới 100%,dùng cho may mặc)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
KI GLOBAL CO.,LTD/ NGH:TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
2382 PCE
|
|
10
|
041021HKHAI2102520
|
KI38#&Cúc sắt ( hàng mới 100% dùng cho may mặc)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
KI GLOBAL CO.,LTD/ NGH:TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
803 PCE
|