|
1
|
310122WTSSE2201X332
|
Xốp XPE cấu tạo từ polyetylen mật độ thấp(LDPE),dùng làm tấm trải sàn ô tô,dạng cuộn, KT 4mm*1.55m,NSX:KUNSHAN HANATA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU GREEN TECH VIệT NAM
|
KUNSHAN HANATA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
15800 MTR
|
|
2
|
041221SMFCL21111188
|
Xốp XPE cấu tạo từ polyetylen mật độ thấp(LDPE),dùng làm tấm trải sàn ô tô,dạng cuộn, KT 4mm*1.55m (4mm*1.55m*50m)x116BAG; (4mm*1.55m*100m)x100BAG,NSX:KUNSHAN HANATA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRịNH GIA
|
KUNSHAN HANATA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
15800 MTR
|
|
3
|
050921SMFCL21080650
|
Xốp XPE, cấu tạo từ polyetylen mật độ thấp (LDPE), dùng để làm tấm trải sàn ô tô, dạng cuộn, màu trắng, kích thước 4mm*1.55m*100m , NSX: KUNSHAN HANATA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD , mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU GREEN TECH VIệT NAM
|
KUNSHAN HANATA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
49 BAG
|
|
4
|
050921SMFCL21080650
|
Xốp XPE, cấu tạo từ polyetylen mật độ thấp (LDPE), dùng để làm tấm trải sàn ô tô, dạng cuộn, màu trắng, kích thước 4mm*1.55m*50m , NSX: KUNSHAN HANATA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD , mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU GREEN TECH VIệT NAM
|
KUNSHAN HANATA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
56 BAG
|
|
5
|
310721SMFCL21070597
|
Xốp XPE, cấu tao từ polyetylen mật độ thấp (LDPE), dùng để làm thảm trải sàn ô tô, dạng cuộn, kích thước 5mm*1.65mm*50m, nsx KUNSHAN HANATA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRịNH GIA
|
KUNSHAN HANATA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
2000 MTR
|
|
6
|
310721SMFCL21070597
|
Xốp XPE, cấu tao từ polyetylen mật độ thấp (LDPE), dùng để làm thảm trải sàn ô tô, dạng cuộn, kích thước 4mm*1.65mm*50m, nsx KUNSHAN HANATA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRịNH GIA
|
KUNSHAN HANATA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
5400 MTR
|
|
7
|
051219CMSSH19120075
|
LON-010-30FR#&Nhựa xốp (1M*100M)
|
Công ty TNHH ATARIH PRECISION (Việt Nam)
|
KUNSHAN HANATA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
500 MTK
|
|
8
|
020619CMSSH19052536
|
LON-010-30FR#&Nhựa xốp (6.4MM*1M*100M)
|
Công ty TNHH ATARIH PRECISION (Việt Nam)
|
KUNSHAN HANATA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
500 MTK
|