|
1
|
1Z7F56F40499760343
|
Lõi lọc khí, PN: 501-06-000059,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ THàNH THIêN
|
LAR PROCESS ANALYSERS AG
|
2021-04-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
3545719155
|
Lõi lọc khí-Filter element for submicrofilter 0.01m, Mã code501-06-000059 , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ THàNH THIêN
|
LAR PROCESS ANALYSERS AG
|
2020-05-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
030120131.0138.1219.MS
|
Găng tay bảo vệ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Trường Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TP.Hồ Chí Minh
|
LAR PROCESS ANALYSERS AG
|
2020-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
030120131.0138.1219.MS
|
Găng tay bảo vệ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Trường Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TP.Hồ Chí Minh
|
LAR PROCESS ANALYSERS AG
|
2020-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
TXL12004518
|
Bộ chuyển đổi nguồn, dùng cho phòng thí nghiệm ,hàng mới 100%.
|
Trường Đại học Khoa học tự nhiên
|
LAR PROCESS ANALYSERS AG
|
2019-02-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
6
|
TXL12004518
|
Mỡ silicon cho máy,dùng cho phòng thí nghiệm ,hàng mới 100%.
|
Trường Đại học Khoa học tự nhiên
|
LAR PROCESS ANALYSERS AG
|
2019-02-28
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
7
|
TXL12004518
|
Bộ chuyển đổi nguồn, dùng cho phòng thí nghiệm ,hàng mới 100%.
|
Trường Đại học Khoa học tự nhiên
|
LAR PROCESS ANALYSERS AG
|
2019-02-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
8
|
TXL12004518
|
Mỡ silicon cho máy,dùng cho phòng thí nghiệm ,hàng mới 100%.
|
Trường Đại học Khoa học tự nhiên
|
LAR PROCESS ANALYSERS AG
|
2019-02-28
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
9
|
TXL12004518
|
Bộ chuyển đổi nguồn, dùng cho phòng thí nghiệm , bằng thủy tinh, hàng mới 100%.
|
Trường Đại học Khoa học tự nhiên
|
LAR PROCESS ANALYSERS AG
|
2019-02-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
10
|
TXL12004518
|
Mỡ silicon cho máy,dùng cho phòng thí nghiệm ,hàng mới 100%.
|
Trường Đại học Khoa học tự nhiên
|
LAR PROCESS ANALYSERS AG
|
2019-02-28
|
CHINA
|
3 PCE
|