|
1
|
140322TLLYHCJH22035023
|
Phân bón Soil Conditioner (Hàm lượng: đạm tổng số >= 8%, lưu huỳnh >= 18%, vi lượng >= 10%,), đóng bao 50KG/BAO.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Chính Phượng
|
LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI-TECH CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
560 TNE
|
|
2
|
311221EGLV158100181820
|
Phân bón AMONIUM CLORIDE TƯỜNG NGUYÊN, N (NITROGEN): 25.0% (+/-0.75%)MIN, MOISTURE: 1.0% MAX, BAO 50 KG (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất)
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Tường Nguyên
|
LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI-TECH CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
598 TNE
|
|
3
|
040122ZGLYG0262101563
|
Phân bón AMONI SULPHAT (SA-TN 1). N (NITROGEN): 20.5% MIN, MOISTURE: 1.0% MAX, bao 50kg (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất).
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Tường Nguyên
|
LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI-TECH CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
250 TNE
|
|
4
|
050122ZGLYG0262101560
|
Phân bón AMONI SULPHAT (SA-TN 1). N (NITROGEN): 20.5% MIN, MOISTURE: 1.0% MAX, bao 50kg (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất).
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Tường Nguyên
|
LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI-TECH CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
200 TNE
|
|
5
|
040122ZGZJG0210000002
|
Phân bón NP (16-20), N (NITROGEN): 16% MIN, P2O5: 20% MIN, Độ ẩm: 2% max. Bao 50 kg, xuất xứ : Trung Quốc (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Tường Nguyên
|
LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI-TECH CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
572 TNE
|
|
6
|
281121COAU7235169130
|
Phân bón hữu cơ 25OM 7-0-0 ( GOLD ORGANIC 25OM N7 ), Hàm lượng Hữu cơ: 25%, Nts: 7%, độ ẩm: 30%, PH H2O: 5, C/N: 12 . Đóng gói: 50 kg/ bao
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI-TECH CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
150 TNE
|
|
7
|
281121COAU7235169160
|
Phân bón hữu cơ 25OM 7-0-0 ( GOLD ORGANIC 25OM N7 ), Hàm lượng Hữu cơ: 25%, Nts: 7%, độ ẩm: 30%, PH H2O: 5, C/N: 12 . Đóng gói: 50 kg/ bao
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI-TECH CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
300 TNE
|
|
8
|
091221NOSLY21CL00188
|
MAGNESIUM SULPHATE ( MGSO4.7H2O) Hàm lượng : 98% min. Hóa chất dùng trong công nghiệp. Đóng gói: 50kg/bao. Mã CAS: 10034-99-8. Hàng không thuôc danh mục KBHC
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI-TECH CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
269.8 TNE
|
|
9
|
200322MEDUDL923395
|
Phân bón hữu cơ dùng trong nông nghiệp mới 100% (50 kg/bao/net) hàm lượng :Hữu cơ > =22% ; Tỷ lệ C/N <= 12 :PH 5 Đọ Ẩm <= 30%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Mậu Hưng
|
LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI-TECH CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
404 TNE
|
|
10
|
070422TLTCHCJU22042513
|
AMMONIUM SULPHATE ( AMMONIUM SULPHATE CHINH PHUONG) , Đạm Tổng Số 20.5%, Lưu Huỳnh 23%, Axit tự do ( quy về H2SO4) 1%, độ ẩm 1% đóng bao 50KG/BAO NET.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Chính Phượng
|
LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI-TECH CO.,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
500 TNE
|