|
1
|
100221721110185000
|
Cao su Styrene-Butadien styrene (Thermoplastic Elastomer) dạng hạt (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỳ PHONG VIệT NAM
|
MAOMING QIFENG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
25000 KGM
|
|
2
|
260320PL2020031264
|
Máy đo độ đàn hồi hạt nhựa, model : GW-005, nhãn hiệu : Great Win (220V-370W) năm SX : 01/2020. Hàng đồng bộ (1 bộ = 1 cái) Hàng mới 100% 000
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỳ PHONG VIệT NAM
|
MAOMING QIFENG NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-04-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
260320PL2020031264
|
Máy trộn nguyên liệu sản xuất hạt nhựa, model : JBJ1703127, nhãn hiệu : Suzhou Lesitor (380V-7,5KW) năm SX : 01/2020. Hàng đồng bộ tháo rời (1 bộ = 1 cái). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỳ PHONG VIệT NAM
|
MAOMING QIFENG NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-04-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
260320PL2020031264
|
Máy đo độ đàn hồi hạt nhựa, model : GW-005, nhãn hiệu : Great Win(220V-370W) nhà SX: Great Win Instrument năm SX: 2020. Hàng đồng bộ (1 bộ = 1 cái) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỳ PHONG VIệT NAM
|
MAOMING QIFENG NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-04-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
260320PL2020031264
|
Máy trộn nguyên liệu sản xuất hạt nhựa, model: JBJ1703127, nhãn hiệu: Suzhou Lesitor (380V-7,5KW) nhà sx: Suzhou Lesintor Mechanical năm SX: 2020. Hàng đồng bộ tháo rời (1 bộ = 1 cái). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỳ PHONG VIệT NAM
|
MAOMING QIFENG NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-04-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
PL2020031264
|
Máy đo độ đàn hồi hạt nhựa, model : GW-005, nhãn hiệu : Great Win (220V-370W) năm SX : 01/2020. Hàng đồng bộ (1 bộ = 1 cái) Hàng mới 100% 000
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỳ PHONG VIệT NAM
|
MAOMING QIFENG NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-04-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
PL2020031264
|
Máy trộn nguyên liệu sản xuất hạt nhựa, model : JBJ1703127, nhãn hiệu : Suzhou Lesitor (380V-7,5KW) năm SX : 01/2020. Hàng đồng bộ tháo rời (1 bộ = 1 cái). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỳ PHONG VIệT NAM
|
MAOMING QIFENG NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-04-04
|
CHINA
|
1 PCE
|