|
1
|
160422034C513559
|
TG-1.5-195#&Thép không hợpkim được cánphẳng,hàm lượng Carbon trên 0.25% tính theo trọng lượng,chưa được gia công quá mức cán nguội,dạng đai và dải:chưa phủ,mạ hoặc tráng.QC:1.5mm*195mm,NL sx dao sủi.
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Liên Việt
|
MARKWIN INTERNATION LTD.(SH:SHANDONG NEW UNION TEXTRA IMPORT & EXPORT)
|
2022-04-28
|
CHINA
|
850 KGM
|
|
2
|
160422034C513559
|
TG-1.2-192#&Thép không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng Carbon trên 0.25% tính theo trọng lượng,chưa được gia công quá mức cán nguội,dạng đai và dải:chưa phủ,mạ hoặc tráng.QC:1.2*192mm,NL sx dao sủi.
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Liên Việt
|
MARKWIN INTERNATION LTD.(SH:SHANDONG NEW UNION TEXTRA IMPORT & EXPORT)
|
2022-04-28
|
CHINA
|
10369 KGM
|
|
3
|
160422034C513559
|
TG-1.2-210#&Thép không hợpkim được cánphẳng,hàm lượng Carbon trên 0.25% tính theo trọng lượng,chưa được gia công quá mức cán nguội,dạng đai và dải:chưa phủ,mạ hoặc tráng.QC:1.2mm*210mm,NL sx dao sủi.
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Liên Việt
|
MARKWIN INTERNATION LTD.(SH:SHANDONG NEW UNION TEXTRA IMPORT & EXPORT)
|
2022-04-28
|
CHINA
|
11626.5 KGM
|
|
4
|
291221OOLU8890517770
|
TG-1.2-192#&Thép không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng Carbon trên 0.25% tính theo trọng lượng,chưa được gia công quá mức cán nguội,dạng đai và dải:chưa phủ,mạ hoặc tráng.QC:1.2*192mm,NL sx dao sủi.
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Liên Việt
|
MARKWIN INTERNATION LTD.(SH:SHANDONG NEW UNION TEXTRA IMPORT & EXPORT)
|
2022-01-19
|
CHINA
|
9709.5 KGM
|
|
5
|
291221OOLU8890517770
|
TG-1.2-210#&Thép không hợpkim được cánphẳng,hàm lượng Carbon trên 0.25% tính theo trọng lượng,chưa được gia công quá mức cán nguội,dạng đai và dải:chưa phủ,mạ hoặc tráng.QC:1.2mm*210mm,NL sx dao sủi.
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Liên Việt
|
MARKWIN INTERNATION LTD.(SH:SHANDONG NEW UNION TEXTRA IMPORT & EXPORT)
|
2022-01-19
|
CHINA
|
12502 KGM
|
|
6
|
191121EGLV 140103394759
|
LG-0.5-100-RP#&Thép không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng Carbon trên 0.25% tính theo trọng lượng,chưa được gia công quá mức cán nguội,dạng đai và dải:chưa phủ,mạ hoặc tráng.dày 0.5mm,rộng:100mm.
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Liên Việt
|
MARKWIN INTERNATION LTD.(SH:SHANDONG NEW UNION TEXTRA IMPORT & EXPORT)
|
2021-02-12
|
CHINA
|
2751 KGM
|
|
7
|
191121EGLV 140103394759
|
TG-1.8-200#&Thép không hợpkim được cán phẳng,hàm lượng Carbon trên 0.25% tính theo trọng lượng,chưagia công quá mức cán nguội,dạng đai và dải:chưa phủ,mạ,tráng.dày 1.8mm,rộng:200mm,NL sx dao sủi.
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Liên Việt
|
MARKWIN INTERNATION LTD.(SH:SHANDONG NEW UNION TEXTRA IMPORT & EXPORT)
|
2021-02-12
|
CHINA
|
3690 KGM
|
|
8
|
191121EGLV 140103394759
|
TG-1.2-44.5#&Thép không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng Carbon trên 0.25% tính theo trọng lượng,chưa được gia công quá mức cán nguội,dạng đai và dải:chưa phủ,mạ hoặc tráng.1.2mm*44.5mm,NL sx dao sủi.
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Liên Việt
|
MARKWIN INTERNATION LTD.(SH:SHANDONG NEW UNION TEXTRA IMPORT & EXPORT)
|
2021-02-12
|
CHINA
|
352 KGM
|
|
9
|
191121EGLV 140103394759
|
TG-1.2-210#&Thép không hợpkim được cán phẳng,hàm lượng Carbon trên 0.25% tính theo trọng lượng,chưagia công quá mức cán nguội,dạng đai và dải:chưa phủ,mạ,tráng.dày 1.2mm,rộng:210mm,NL sx dao sủi.
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Liên Việt
|
MARKWIN INTERNATION LTD.(SH:SHANDONG NEW UNION TEXTRA IMPORT & EXPORT)
|
2021-02-12
|
CHINA
|
2731.5 KGM
|
|
10
|
191121EGLV 140103394759
|
TG-0.8-204-RP#&Thép không hợpkim được cán phẳng,hàm lượng Carbon trên 0.25% tính theo trọng lượng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng đai và dải:chưa phủ,mạ,tráng.0.8mm*204mm,NL sx dao sủi.
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Liên Việt
|
MARKWIN INTERNATION LTD.(SH:SHANDONG NEW UNION TEXTRA IMPORT & EXPORT)
|
2021-02-12
|
CHINA
|
2842 KGM
|