|
1
|
010121SZL20D00186HPH
|
HPV083-BM#&Thép không gỉ, kích thước 0.08mmx80mm, loại 316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1.2-5um mã SUS31600033
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX (THAILAND) CO., LTD (MSCT)
|
2021-07-01
|
CHINA
|
213.5 KGM
|
|
2
|
110121SZL21100010HPH
|
HPV083-BM#&Thép không gỉ, kích thước 0.08mmx80mm, loại 316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1.2-5um mã SUS31600033
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX (THAILAND) CO., LTD (MSCT)
|
2021-01-15
|
CHINA
|
185 KGM
|
|
3
|
LTAE2012121
|
HPV083-BM#&Thép không gỉ, kích thước 0.075mmx80mm, loại 316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1-5um; độ: bóng 180~345, nhám 0.18+/-0.13um, cứng 200-400, Cpk> 1.33 mã SUS31600051
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX (THAILAND) CO., LTD (MSCT)
|
2020-12-25
|
CHINA
|
41.8 KGM
|
|
4
|
LTAE2012121
|
HPV083-BM#&Thép không gỉ, kích thước 0.075mmx80mm, loại 316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1-5um; độ: bóng 180~345, nhám 0.18+/-0.13um, cứng 200-400, Cpk> 1.33 mã SUS31600051
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX (THAILAND) CO., LTD (MSCT)
|
2020-12-25
|
CHINA
|
41.8 KGM
|
|
5
|
LTAE2012085
|
HPV083-BM#&Thép không gỉ, kích thước 0.08mmx80mm, loại 316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1.2-5um mã SUS31600033
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX (THAILAND) CO., LTD (MSCT)
|
2020-12-24
|
CHINA
|
63.4 KGM
|
|
6
|
LTAE2012085
|
HPV083-BM#&Thép không gỉ, kích thước 0.08mmx80mm, loại 316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1.2-5um mã SUS31600033
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX (THAILAND) CO., LTD (MSCT)
|
2020-12-24
|
CHINA
|
63.4 KGM
|
|
7
|
131220SZL20D00025HPH
|
HPV083-BM#&Thép không gỉ, kích thước 0.1mmx80mm, loại 316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1-5um; độ: bóng 180~345, nhám 0.18+/-0.13um, cứng 200-400, Cpk> 1.33 mã SUS31600050
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX (THAILAND) CO., LTD (MSCT)
|
2020-12-17
|
CHINA
|
98.8 KGM
|
|
8
|
131220SZL20D00025HPH
|
HPV083-BM#&Thép không gỉ, kích thước 0.075mmx80mm, loại 316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1-5um; độ: bóng 250~420, nhám 0.18+/-0.13um, cứng 230-370, Cpk> 1.33 mã SUS31600039
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX (THAILAND) CO., LTD (MSCT)
|
2020-12-17
|
CHINA
|
152.8 KGM
|
|
9
|
131220SZL20D00025HPH
|
HPV083-BM#&Thép không gỉ, kích thước 0.1mmx80mm, loại 316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1-5um; độ: bóng 250~420, nhám 0.18+/-0.13um, cứng 230-370, Cpk> 1.33 mã SUS31600034
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX (THAILAND) CO., LTD (MSCT)
|
2020-12-17
|
CHINA
|
537.1 KGM
|
|
10
|
131220SZL20D00025HPH
|
HPV083-BM#&Thép không gỉ, kích thước 0.1mmx80mm, loại 316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1-5um; độ: bóng 180~345, nhám 0.18+/-0.13um, cứng 200-400, Cpk> 1.33 mã SUS31600050
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX (THAILAND) CO., LTD (MSCT)
|
2020-12-17
|
CHINA
|
98.8 KGM
|