|
1
|
030721POSHKG211086/HPG
|
trà xanh 17kg/ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
MEGA GROLY ASIA GROUP LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
21420 KGM
|
|
2
|
030721POSHKG211086/HPG
|
trà trắng (6 tui/18.2kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
MEGA GROLY ASIA GROUP LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
5605.6 KGM
|
|
3
|
110721POSHKG211173/HPG
|
trà ô long ( 16.222 kg/ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
MEGA GROLY ASIA GROUP LIMITED
|
2021-07-23
|
CHINA
|
3650 KGM
|
|
4
|
110721POSHKG211173/HPG
|
trà ô long ( đã ủ men 1 phần 12.75 kg/ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
MEGA GROLY ASIA GROUP LIMITED
|
2021-07-23
|
CHINA
|
9180 KGM
|
|
5
|
110721POSHKG211173/HPG
|
trà trắng (6 tui/12.75 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
MEGA GROLY ASIA GROUP LIMITED
|
2021-07-23
|
CHINA
|
6224.4 KGM
|
|
6
|
110721POSHKG211173/HPG
|
trà ô long ( 18 kg/ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
MEGA GROLY ASIA GROUP LIMITED
|
2021-07-23
|
CHINA
|
4050 KGM
|
|
7
|
090621POSHKG210985/HPG
|
Hồng trà ( 14kg/ctns nw,14.66kg/ctns gw (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
MEGA GROLY ASIA GROUP LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
3357.14 KGM
|
|
8
|
090621POSHKG210985/HPG
|
Hồng trà ( 13.5kg/ctns nw,13.92kg/ctns gw (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
MEGA GROLY ASIA GROUP LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
6319.6 KGM
|
|
9
|
090621POSHKG210985/HPG
|
Hồng trà ( 15kg/ctns nw,15.95kg/ctns gw (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
MEGA GROLY ASIA GROUP LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
7241.88 KGM
|
|
10
|
090621POSHKG210984/HPG
|
Hồng trà ( 14kg/ctns nw,14.66kg/ctns gw (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
MEGA GROLY ASIA GROUP LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
2213.66 KGM
|