|
1
|
231121KMTCCKG0069686
|
Phân bón SA (AMMONIUM SULFATE SA PBMN), đạm: 20%, lưu huỳnh: 23%, axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50KG. Dạng bột, dùng bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Phân Bón Miền Nam
|
NANJING DEBRY ENVIRONMENTAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
470.4 TNE
|
|
2
|
051221EGLV 158100175412
|
Phân bón Ammonium Sulphate - Sulphate amoni ( SA) Long Hải, Hàm lượng Nts : 20.5% min, S: 24% min, H2SO4: 0,5% max, Độ ẩm: 1% max, Đóng gói: 50 kg/ bao.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
NANJING DEBRY ENVIRONMENTAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
277 TNE
|
|
3
|
180122CULVNGB2200203
|
Phân bón SA (AMMONIUM SULFATE SA PBMN), đạm: 20%, lưu huỳnh: 23%, axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50KG. Dạng bột, dùng bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Phân Bón Miền Nam
|
NANJING DEBRY ENVIRONMENTAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
281.7 TNE
|
|
4
|
160322ZGNGB0121000364
|
Phân bón SA (AMMONIUM SULFATE SA PBMN), đạm: 20%, lưu huỳnh: 23%, axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50KG. Dạng bột, dùng bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Phân Bón Miền Nam
|
NANJING DEBRY ENVIRONMENTAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
225.5 TNE
|
|
5
|
120322EGLV158200015809
|
Phân bón Ammonium Sulphate - Powder (SA NGUYEN NGOC), (Hàm lượng: Nitrogen: 21%, Sulfur:24%, Moisture: 1.0%, Free Acid (H2SO4): 1%), Dạng hạt. (50kg/ bao)
|
CôNG TY TNHH PHâN BóN NGUYêN NGọC
|
NANJING DEBRY ENVIRONMENTAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
298.4 TNE
|
|
6
|
071221ZGNGB0121000111
|
Phân bón Ammonium Sulphate - Sulphate amoni ( SA) Long Hải, Hàm lượng Nts : 20.5% min, S: 24% min, H2SO4: 0,5% max, Độ ẩm: 1% max, Đóng gói: 50 kg/ bao.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
NANJING DEBRY ENVIRONMENTAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
250.2 TNE
|
|
7
|
90422217050278
|
Phân bón Ammonium Sulphate - Sulphate amoni ( SA) Long Hải, Hàm lượng Nts : 20.5% min, S: 24% min, H2SO4: 0,5% max, Độ ẩm: 1% max, Đóng gói: 50 kg/ bao.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
NANJING DEBRY ENVIRONMENTAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
262.35 TNE
|
|
8
|
300322ZGNGB0121000406
|
Phân bón SA (AMMONIUM SULFATE SA PBMN), đạm: 20%, lưu huỳnh: 23%, axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50KG. Dạng bột, dùng bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Phân Bón Miền Nam
|
NANJING DEBRY ENVIRONMENTAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
148.15 TNE
|
|
9
|
115C501794
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE.( Ammonium sulphate PT1 ) Thành phần NITROGEN:20.5%, độ ẩm : 1%. , S: 23%, Axit tu do: 1% Đóng trong bao 50kg/bao, hàng mới 100%. Trung Quôc sản xuất.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Phương Thảo
|
NANJING DEBRY ENVIRONMENTAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
499.5 TNE
|
|
10
|
080122CULVNGB2113870
|
Phân bón SA (AMMONIUM SULFATE SA PBMN), đạm: 20%, lưu huỳnh: 23%, axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50KG. Dạng bột, dùng bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Phân Bón Miền Nam
|
NANJING DEBRY ENVIRONMENTAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
256 TNE
|