|
1
|
280222JJCSHHPA238617
|
Dây cáp ( gồm 07 sợi bện tao bằng thép không hợp kim, fi 0.33mm),mạ kẽm . C=0.6%, fi 1.0mm x 51km x cuộn, GB/T20118-2006, sx cáp quang, không dùng cho betong dự ứng lực. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
63923 KGM
|
|
2
|
280222JJCSHHPA238617
|
Dây thép không hợp kim, cán nguội, mạ kẽm, hàm lượng carbon 0.6%, (k/t fi 0.45mm x 51km) / cuộn, tiêu chuẩn: GB /T20118-2006, làm lõi chịu lực cáp quang, không dùng cho betong.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20630.4 KGM
|
|
3
|
240122JJCSHHPA238607
|
Dây thép đơn mạ kẽm không hợp kim, chưa bọc cách điện,hàn lượng Carbon trên 0.45% trở lên loại 1x0.41mm, đường kính 0.41mm,mác thép EN10244, dạng cuộn,để sản xuất cáp quang.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIễN THôNG ĐIệN Tử VINACAP
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2901 KGM
|
|
4
|
240122JJCSHHPA238607
|
Dây thép bện mạ kẽm 7/1.2mm (07 sợi phi 1.2mm bện vào với nhau), chưa bọc cách điện, dạng cuộn,mác thép YB/T 098-2012, dùng để sản xuất cáp quang, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIễN THôNG ĐIệN Tử VINACAP
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
15816 KGM
|
|
5
|
240122JJCSHHPA238607
|
Dây thép bện mạ kẽm 7/0.9mm (07 sợi phi 0.9mm bện vào với nhau), chưa bọc cách điện, dạng cuộn,mác thép YB/T 098-2012, dùng để sản xuất cáp quang, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIễN THôNG ĐIệN Tử VINACAP
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
15729 KGM
|
|
6
|
240122JJCSHHPA238607
|
Dây thép bện mạ kẽm 7/0.33mm (07 sợi phi 0.33mm bện vào với nhau), chưa bọc cách điện, dạng cuộn,mác thép YB/T 098-2012, dùng để sản xuất cáp quang, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIễN THôNG ĐIệN Tử VINACAP
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
7618 KGM
|
|
7
|
010422JJCSHHPP200434
|
Dây thép không hợp kim mạ đồng thau, dạng cuộn, đk 0,45mm, hàm lượng C-0.6% tính theo trọng lượng, 319cuộn/10pallet, NSX Nantong Sanmuseng Import and Export Trading Co., Ltd,dùng sx cáp quang,mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
19989 KGM
|
|
8
|
240322JJCSHHPP200380
|
Dây thép bện tao mạ đồng thau (7 sợi phi 0.33mm bện vào nhau), đk sau bện 1.02mm, chưa cách điện,159cuộn/20pallet, NSX Nantong Sanmuseng Import and Export Trading Co., Ltd, dùng sx cáp quang, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
39009 KGM
|
|
9
|
220222JJCSHHPA238616
|
Dây cáp ( gồm 07 sợi bện tao bằng thép không hợp kim, fi 0.33mm),mạ kẽm . C=0.6%, fi 1.0mm x 51km x cuộn, GB/T20118-2006, sx cáp quang, không dùng cho betong dự ứng lực. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
63737 KGM
|
|
10
|
220222JJCSHHPA238616
|
Dây thép không hợp kim, cán nguội, mạ kẽm, hàm lượng carbon 0.6%, (k/t fi 0.45mm x 51km) / cuộn, tiêu chuẩn: GB /T20118-2006, làm lõi chịu lực cáp quang, không dùng cho betong.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THáI BìNH DươNG VIệT NAM
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
20561.6 KGM
|