|
1
|
010119A568A77993
|
Chất màu dạng bột (MASTER BATCH/ SPEM-7M1602K/ mới 100%)
|
Công Ty TNHH Edjo
|
NEOX PTE.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
2
|
010119A568A77993
|
Chất màu dạng bột (MASTER BATCH/ PVMAX/ mới 100%)
|
Công Ty TNHH Edjo
|
NEOX PTE.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
3
|
010119A568A77993
|
Chất màu dạng bột (MASTER BATCH/ AMAX/ mới 100%)
|
Công Ty TNHH Edjo
|
NEOX PTE.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
4
|
010119A568A77993
|
Chất màu dạng bột (MASTER BATCH/ SPEM-7M4031/ mới 100%)
|
Công Ty TNHH Edjo
|
NEOX PTE.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
5
|
010119A568A77993
|
Chất màu dạng bột (MASTER BATCH/ 35ALQ/ mới 100%)
|
Công Ty TNHH Edjo
|
NEOX PTE.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
250 KGM
|
|
6
|
010119A568A77993
|
Polyme từ etylen có trọng lượng riêng dưới 0.94, dạng phân tán (EVAY 14-2/ mới 100%)
|
Công Ty TNHH Edjo
|
NEOX PTE.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
7
|
010119A568A77993
|
Polypropylen dạng phân tán (FC801MX/ mới 100%)
|
Công Ty TNHH Edjo
|
NEOX PTE.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
2250 KGM
|
|
8
|
010119A568A77993
|
Polypropylen dạng phân tán (PPB-M02/ mới 100%)
|
Công Ty TNHH Edjo
|
NEOX PTE.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
9
|
010119A568A77993
|
Polyme từ etylen có trọng lượng riêng dưới 0.94, dạng phân tán (6102FL/ mới 100%)
|
Công Ty TNHH Edjo
|
NEOX PTE.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
10
|
280918CAN/SGN01493
|
Máy gia công tạo hạt, nén sản phẩm nhựa, hoạt động bằng điện (Pelleting machine/ Hiệu: DJER/ Model: DJ-II/ Số serial: 09/ mới 100%)
|
Công Ty TNHH Edjo
|
NEOX PTE.,LTD
|
2018-10-08
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|