|
1
|
220222WHF2021121907
|
Màng nhựa PTFE không tự dính làm ron chèn kín ren ống hiệu TOBO(0,075mmx12mmx10m/cuộn;720 cuộn/thùng=5.5kg;tổng cộng:633600 cuộn/880thùng).Hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuyết Mai
|
NINGBO FUHUA CHEMICALS AND BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
880 UNK
|
|
2
|
290521SZ21050091
|
Màng nhựa PTFE không tự dính làm ron chèn kín ren ống hiệu TOBO(0,075mmx12mmx10m/cái;720 cái/thùng=5.5kg;tổng cộng:633600 cái/880thùng).Hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuyết Mai
|
NINGBO FUHUA CHEMICALS AND BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2021-04-06
|
CHINA
|
880 UNK
|
|
3
|
060820NBCLI2006740
|
Màng nhựa PTFE không tự dính làm ron chèn kín ren ống hiệu TOBO(0,075mmx12mmx10m/cái;720 cái/thùng=5.5kg;tổng cộng:633600 cái/880thùng).Hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuyết Mai
|
NINGBO FUHUA CHEMICALS AND BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
880 UNK
|
|
4
|
060820NBCLI2006740
|
Màng nhựa PTFE không tự dính làm ron chèn kín ren ống hiệu TOBO(0,075mmx12mmx10m/cuộn) (720 cuộn/thùng=5.5kg).Hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuyết Mai
|
NINGBO FUHUA CHEMICALS AND BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
880 BBL
|
|
5
|
060520S00066117
|
Màng nhựa PTFE không tự dính làm ron chèn kín ren ống hiệu TOBO(0,075mmx12mmx10m/cuộn) (720 cuộn/thùng=5.5kg).Hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuyết Mai
|
NINGBO FUHUA CHEMICALS AND BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2020-05-15
|
CHINA
|
880 BBL
|
|
6
|
060520S00066117
|
Màng làm ron chèn kín ren ống hiệu TOBO(0,075mmx12mmx10m/cuộn) (720 cuộn/thùng).Hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuyết Mai
|
NINGBO FUHUA CHEMICALS AND BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2020-05-15
|
CHINA
|
880 BBL
|
|
7
|
231219OBLB19120287-H
|
Màng làm ron chèn kín ren ống hiệu TOBO(0,075mmx12mmx10m/cuộn) (720 cuộn/thùng).Hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuyết Mai
|
NINGBO FUHUA CHEMICALS AND BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2019-12-30
|
CHINA
|
880 BBL
|
|
8
|
190619OBLB19060111-H
|
Màng làm ron chèn kín ren ống hiệu TOBO(0,075mmx1/2"x10m/cuộn) (720 cuộn/thùng).Hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuyết Mai
|
NINGBO FUHUA CHEMICALS AND BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2019-06-28
|
CHINA
|
880 BBL
|
|
9
|
310316OBLB19030055-H
|
Màng làm ron chèn kín ren ống hiệu TOBO(0,075mmx1/2"x10m/cuộn) (720 cuộn/thùng).Hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuyết Mai
|
NINGBO FUHUA CHEMICALS AND BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
880 BBL
|
|
10
|
ULSNGB037285
|
Màng làm ron chèn kín ren ống hiệu TOBO(0,075mmx1/2"x10m/cuộn) (720 cuộn/thùng).Hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuyết Mai
|
NINGBO FUHUA CHEMICALS AND BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2018-07-02
|
CHINA
|
880 BBL
|