|
1
|
8971381160
|
Card giao tiếp dữ liệu, LT4, tốc độ tải xuống 2.4 Gbps, tốc độ tải lên 1.2 Gbps, dùng cho viễn thông hữu tuyến, không có chức năng mã hóa. Hàng đã qua sử dụng. Serial number: FLXTGS095102DE
|
Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Viễn Thông Cmc
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS TECHNICAL SERVICES VIETNAM CO., LTD.
|
2021-02-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
8971381160
|
Card giao tiếp dữ liệu, LT4, tốc độ tải xuống 2.4 Gbps, tốc độ tải lên 1.2 Gbps, dùng cho viễn thông hữu tuyến, không có chức năng mã hóa. Hàng đã qua sử dụng. Serial number: FLXTGS0949032W
|
Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Viễn Thông Cmc
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS TECHNICAL SERVICES VIETNAM CO., LTD.
|
2021-02-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
8971381160
|
Card giao tiếp dữ liệu, LT4, tốc độ tải xuống 2.4 Gbps, tốc độ tải lên 1.2 Gbps, dùng cho viễn thông hữu tuyến, không có chức năng mã hóa. Hàng đã qua sử dụng. Serial number: FLXTGS09490298
|
Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Viễn Thông Cmc
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS TECHNICAL SERVICES VIETNAM CO., LTD.
|
2021-02-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
8971381160
|
Card giao tiếp dữ liệu, LT4, tốc độ tải xuống 2.4 Gbps, tốc độ tải lên 1.2 Gbps, dùng cho viễn thông hữu tuyến, không có chức năng mã hóa. Hàng đã qua sử dụng. Serial number: FLXTGS094902TT
|
Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Viễn Thông Cmc
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS TECHNICAL SERVICES VIETNAM CO., LTD.
|
2021-02-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
8971381160
|
Card giao tiếp dữ liệu, LT4, tốc độ tải xuống 2.4 Gbps, tốc độ tải lên 1.2 Gbps, dùng cho viễn thông hữu tuyến, không có chức năng mã hóa. Hàng đã qua sử dụng. Serial number: FLXTGS094902BV
|
Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Viễn Thông Cmc
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS TECHNICAL SERVICES VIETNAM CO., LTD.
|
2021-02-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
8971381160
|
Card giao tiếp dữ liệu, LT4, tốc độ tải xuống 2.4 Gbps, tốc độ tải lên 1.2 Gbps, dùng cho viễn thông hữu tuyến, không có chức năng mã hóa. Hàng đã qua sử dụng. Serial number: FLXTGS09490273
|
Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Viễn Thông Cmc
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS TECHNICAL SERVICES VIETNAM CO., LTD.
|
2021-02-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
6300763162
|
Card giao tiếp dữ liệu,LT4,tốc độ tải xuống 2.4 Gbps,tốc độ tải lên 1.2 Gbps,dùng cho viễn thông hữu tuyến,không có chức năng mã hóa. Seri number:YP11341BE07.Hàng đã qua sử dụng, còn bảo hành #&CN
|
Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Viễn Thông Cmc
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS TECHNICAL SERVICES VIETNAM CO., LTD.
|
2020-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
6300763162
|
Card giao tiếp dữ liệu,LT4,tốc độ tải xuống 2.4 Gbps,tốc độ tải lên 1.2 Gbps,dùng cho viễn thông hữu tuyến,không có chức năng mã hóa. Seri number: FLXTGS095102DE.Hàng đã qua sử dụng, còn bảo hành #&CN
|
Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Viễn Thông Cmc
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS TECHNICAL SERVICES VIETNAM CO., LTD.
|
2020-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
6300763162
|
Card giao tiếp dữ liệu,LT4,tốc độ tải xuống 2.4 Gbps,tốc độ tải lên 1.2 Gbps,dùng cho viễn thông hữu tuyến,không có chức năng mã hóa. Seri number: FLXTGS0949032W.Hàng đã qua sử dụng, còn bảo hành #&CN
|
Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Viễn Thông Cmc
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS TECHNICAL SERVICES VIETNAM CO., LTD.
|
2020-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
6300763162
|
Card giao tiếp dữ liệu,LT4,tốc độ tải xuống 2.4 Gbps,tốc độ tải lên 1.2 Gbps,dùng cho viễn thông hữu tuyến,không có chức năng mã hóa. Seri number: FLXTGS094902TT.Hàng đã qua sử dụng, còn bảo hành #&CN
|
Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Viễn Thông Cmc
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS TECHNICAL SERVICES VIETNAM CO., LTD.
|
2020-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|