|
1
|
030122YMLUI226127862
|
Chất chống ẩm dạng viên (SILICAGEL DESICCANT) (996 thùng = 26,150.0Kgs = 588600 gói, gồm các loại bao: 5G,10G,100G,500G), CAS: 7631-86-9. Hàng hóa không thuộc danh mục phải kiểm tra hóa chất.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO
|
NORMANDY ANTI-MICROBIAL (HK) INTERNATIONAL INVESTMENTS LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
26150 KGM
|
|
2
|
030122YMLUI226127862
|
Chất hút ẩm dạng bột (Calcium Chloride Desiccant). Hàng được dùng trong đóng gói hàng may mặc và giày da.(1620.0Kgs (GW) = 100 thùng = 30000 gói hút ẩm, TL gói =50g (CAS: 10043-52-4).
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO
|
NORMANDY ANTI-MICROBIAL (HK) INTERNATIONAL INVESTMENTS LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1620 KGM
|
|
3
|
100322CULVSHK2207614
|
Chất chống ẩm dạng viên (SILICAGEL DESICCANT) (910 thùng = 23,470.0Kgs = 495000 gói gồm các loại bao: 2G,10G,50G,100G), CAS: 7631-86-9. Hàng hóa không thuộc danh mục phải kiểm tra hóa chất.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO
|
NORMANDY ANTI-MICROBIAL (HK) INTERNATIONAL INVESTMENTS LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
23470 KGM
|
|
4
|
100322CULVSHK2207614
|
Vải dệt thoi (PE)làm từ thành phần 100% filamen polyeste không dún,không phải sợi độ bền cao,màu đen,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, TL:88g/m2,dạng cuộn, khổ 1.52m.không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO
|
NORMANDY ANTI-MICROBIAL (HK) INTERNATIONAL INVESTMENTS LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
27420 MTR
|
|
5
|
110422YMLUI226145949
|
Chất hút ẩm dạng bột (Calcium Desiccant). Hàng được dùng trong đóng gói hàng may mặc và giày da.(2160.0Kgs (GW) = 100 thùng = 40000 gói hút ẩm, TL gói =50g (CAS: 10043-52-4).
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO
|
NORMANDY ANTI-MICROBIAL (HK) INTERNATIONAL INVESTMENTS LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
2160 KGM
|
|
6
|
110422SITSKSGG296390
|
Chất hút ẩm dạng bột (Calcium Chloride Desiccant). Hàng được dùng trong đóng gói hàng may mặc và giày da.(1080.0Kgs (GW) = 50 thùng = 20000 gói hút ẩm, TL gói =50g (CAS: 10043-52-4).
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO
|
NORMANDY ANTI-MICROBIAL (HK) INTERNATIONAL INVESTMENTS LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1080 KGM
|
|
7
|
110422YMLUI226145949
|
Chất chống ẩm dạng viên (SILICAGEL DESICCANT) (657 thùng = 14,920.0Kgs = 358250 gói gồm các loại bao: 2G,25G,50G,80G,100G), CAS: 7631-86-9. Hàng hóa không thuộc danh mục phải kiểm tra hóa chất.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO
|
NORMANDY ANTI-MICROBIAL (HK) INTERNATIONAL INVESTMENTS LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
14920 KGM
|
|
8
|
110422SITSKSGG296390
|
Chất chống ẩm dạng viên (SILICAGEL DESICCANT) (1441 thùng = 36,310.0Kgs = 384400 gói, gồm các loại bao: 25G,100G,1000G), CAS: 7631-86-9. Hàng hóa không thuộc danh mục phải kiểm tra hóa chất.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO
|
NORMANDY ANTI-MICROBIAL (HK) INTERNATIONAL INVESTMENTS LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
36310 KGM
|
|
9
|
281221030B529034
|
Chất chống ẩm dạng viên (SILICAGEL DESICCANT) (1066 thùng = 27,660.0Kgs = 404000 gói gồm các loại bao: 25G,80G,100G,50G), CAS: 7631-86-9. Hàng hóa không thuộc danh mục phải kiểm tra hóa chất.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO
|
NORMANDY ANTI-MICROBIAL (HK) INTERNATIONAL INVESTMENTS LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
27660 KGM
|
|
10
|
160322YMLUI226140732
|
Chất chống ẩm dạng viên (SILICAGEL DESICCANT) (1067 thùng = 27,890.0Kgs = 401150 gói gồm các loại bao: 20G,50G,100G), CAS: 7631-86-9. Hàng hóa không thuộc danh mục phải kiểm tra hóa chất.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO
|
NORMANDY ANTI-MICROBIAL (HK) INTERNATIONAL INVESTMENTS LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
27890 KGM
|