|
1
|
100820TEG200139
|
BC/HL08#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi,làm từ xơ spaple tổng hợp,dùng làm vải chính,100%POLYESTER,WOVEN MAIN FABRIC FROM synthetic spaple yarn,342 G/M2,WITH 59'')
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
PINE CO.,LTD.
|
2020-08-20
|
CHINA
|
645 MTK
|
|
2
|
040720PNKSHA20070099
|
BC/HL08#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi,dùng làm vải chính,100%POLYESTER,WOVEN MAIN FABRIC,700gR/M2WITH 59'')
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
PINE CO., LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
1785 MTK
|
|
3
|
040720PNKSHA20070099
|
BC/HL08#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi,dùng làm vải chính,100%POLYESTER,WOVEN MAIN FABRIC,700gR/M2WITH 59'')
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
PINE CO., LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
1785 MTK
|
|
4
|
TG180816
|
VC03#&Vải chính 100% Polyester, khổ 58/60" 484GR/SQM
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
PINE CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
879.4 YRD
|
|
5
|
TG180815
|
VC03#&Vải chính 100% Polyester, khổ 58/60" 484GR/SQM
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
PINE CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
691 YRD
|
|
6
|
TG180825
|
VC03#&Vải chính 100% Polyester, khổ 58/60" 484GR/SQM
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
PINE CO.,LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
932 YRD
|
|
7
|
190719TG180789
|
VC03#&Vải chính 100% Polyester, khổ 58/60"
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
PINE CO.,LTD
|
2019-07-26
|
CHINA
|
1053 YRD
|
|
8
|
TG180791
|
VC03#&Vải chính 100% Polyester, khổ 58/60"
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
PINE CO.,LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
735 YRD
|
|
9
|
280719TG180798
|
VC03#&Vải chính 100% Polyester, khổ 58/60" 484GR/SQM
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
PINE CO.,LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
1562 YRD
|
|
10
|
250719TG180796
|
VC03#&Vải chính 100% Polyester, khổ 58/60" 484GR/SQM
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
PINE CO.,LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
4328 YRD
|