|
1
|
250621SMFCL21060638
|
Cửa tầng (Phụ kiện thang máy), loại MGD12B-M-S4102170, kích thước: 2.2 x 1.2 m, NSX: QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế TYG
|
QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
2
|
250621SMFCL21060638
|
Cửa tầng (Phụ kiện thang máy), loại MGD12A-S4102170, kích thước: 2.2 x 1.2 m, NSX: QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế TYG
|
QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
40 PCE
|
|
3
|
250621SMFCL21060638
|
Cửa tầng (Phụ kiện thang máy), loại MGD07-S4102170, kích thước: 2.2 x 1.2 m, NSX: QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế TYG
|
QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
70 PCE
|
|
4
|
250621SMFCL21060638
|
Cửa tầng (Phụ kiện thang máy), loại MGD05-S4102170, kích thước: 2.2 x 1.2 m, NSX: QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế TYG
|
QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
5
|
250621SMFCL21060638
|
Cửa tầng (Phụ kiện thang máy), loại MD15-S4102170, kích thước: 2.2 x 1.2 m, NSX: QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế TYG
|
QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
6
|
250621SMFCL21060638
|
Cửa tầng (Phụ kiện thang máy), loại MD12A-S4102170, kích thước: 2.2 x 1.2 m, NSX: QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế TYG
|
QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
7
|
250621SMFCL21060638
|
Cửa tầng (Phụ kiện thang máy), loại MD07-S4102170, kích thước: 2.2 x 1.2 m, NSX: QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế TYG
|
QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
8
|
250621SMFCL21060638
|
Vách cabin (Phụ kiện làm thang máy), loại MGC178-S4102438, kích thước: 2.4 x 1.2 m, NSX: QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế TYG
|
QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
9
|
250621SMFCL21060638
|
Vách cabin (Phụ kiện làm thang máy), loại MGC12B-M-S4102438, kích thước: 2.4 x 1.2 m, NSX: QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế TYG
|
QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
10
|
250621SMFCL21060638
|
Vách cabin (Phụ kiện làm thang máy), loại MGC12A-S4102438, kích thước: 2.4 x 1.2 m, NSX: QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế TYG
|
QINGDAO BEIYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
50 PCE
|