|
1
|
261221TAOQDZH21123060
|
WINCH#&Vít tự hãm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
QINGDAO KAIENXIANG OUTDOOR CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
30000 PCE
|
|
2
|
061221COAU7235453822
|
WINCH#&Vít tự hãm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
QINGDAO KAIENXIANG OUTDOOR CO., LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
3
|
061221COAU7235453822
|
Máy đột khuy kim loại, loại nhỏ, Model: 808, nhà sản xuất: QINGDAO KAIENXIANG OUTDOOR CO., LTD, năm sản xuất: 2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
QINGDAO KAIENXIANG OUTDOOR CO., LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
061221COAU7235453822
|
Ống tăng nhiệt, đường kính 4.5cm, dài 33cm, lõi bằng sắt, dùng cho máy hàn bạt. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
QINGDAO KAIENXIANG OUTDOOR CO., LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
5
|
221021TAOQDZH21103834
|
Máy nén khí kèm bình, trên khung có bánh xe di chuyển, Model: KSC-20 (15KW), nhãn hiệu KEOSUNG, nhà sản xuất: KEOSUNG MACHINERY CO.,LTD, năm sản xuất: 2021, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
QINGDAO KAIENXIANG OUTDOOR CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
2 SET
|
|
6
|
230721TAO21073341
|
CAP#&Nẹp góc nhựa, hình chữ nhật, dùng để gắn vào góc vải bạt
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
QINGDAO KAIENXIANG OUTDOOR CO., LTD
|
2021-06-08
|
CHINA
|
59400 PCE
|
|
7
|
230721TAO21073341
|
RIVET#&Đinh tán
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
QINGDAO KAIENXIANG OUTDOOR CO., LTD
|
2021-06-08
|
CHINA
|
59400 PCE
|
|
8
|
270521QD1321055024
|
ZIPPER#&Khoá nhựa, dùng để may vào tấm vải bạt
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
QINGDAO KAIENXIANG OUTDOOR CO., LTD
|
2021-05-06
|
CHINA
|
21600 MTR
|
|
9
|
270521QD1321055024
|
RIVET#&Đinh tán
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
QINGDAO KAIENXIANG OUTDOOR CO., LTD
|
2021-05-06
|
CHINA
|
40390 PCE
|
|
10
|
270521QD1321055024
|
CAP#&Nẹp góc nhựa, hình chữ nhật, dùng để gắn vào góc vải bạt
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
QINGDAO KAIENXIANG OUTDOOR CO., LTD
|
2021-05-06
|
CHINA
|
350000 PCE
|