|
1
|
020120BXQDS1912084
|
Một phần của hệ thống luyện kín cao su:bộ điều tốc máy luyện kín cao su(Main Motor of cutting machine). Hàng mới 100%. (Mục số 1.4 của DM số:01 ,ngày 10/01/2020).
|
CôNG TY Cổ PHầN HưNG HảI THịNH
|
QINGDAO MESNAC MACHINARY AND ELECTRIC ENGINEERING CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
020120BXQDS1912084
|
Một phần của h.thống máy luyện kín cao su: máy phối liệu hoá chất tự động 4 vị trí(4 Stations Small Chemical V1.0-20190516),đ.bộ tháo rời, s.dụng điện,Hàng mới 100%.(Mục số 1.3, DM số: 01, 10/01/2020)
|
CôNG TY Cổ PHầN HưNG HảI THịNH
|
QINGDAO MESNAC MACHINARY AND ELECTRIC ENGINEERING CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
020120BXQDS1912084
|
Một phần của h.thống máy luyện kín cao su:máy phối liệu hoá chất tự động16 vị trí (16 Stations Small Chemical V1.0-20190516),đ.bộ tháo rời,sdụng điện,Hàng mới 100%.(Mục số 1.2 của DM số:01,10/01/2020)
|
CôNG TY Cổ PHầN HưNG HảI THịNH
|
QINGDAO MESNAC MACHINARY AND ELECTRIC ENGINEERING CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
020120BXQDS1912084
|
Một phần của hệ thống luyện kín cao su:máy luyện kín cao su(Mixer Feeding system Refer technical specification-V2-0-20190514).Sử dụng điện, Hàng mới 100%. Mục 1.1 DM số:01, ngày 10/01/2020.
|
CôNG TY Cổ PHầN HưNG HảI THịNH
|
QINGDAO MESNAC MACHINARY AND ELECTRIC ENGINEERING CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
020120BXQDS1912084
|
Một phần của hệ thống luyện kín cao su:bộ điều tốc máy luyện kín cao su(Main Motor of cutting machine). Hàng mới 100%. (Mục số 1.4 của DM số:01 ,ngày 10/01/2020).
|
CôNG TY Cổ PHầN HưNG HảI THịNH
|
QINGDAO MESNAC MACHINARY AND ELECTRIC ENGINEERING CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
020120BXQDS1912084
|
Một phần của h.thống máy luyện kín cao su: máy phối liệu hoá chất tự động 4 vị trí(4 Stations Small Chemical V1.0-20190516),đ.bộ tháo rời, s.dụng điện,Hàng mới 100%.(Mục số 1.3, DM số: 01, 10/01/2020)
|
CôNG TY Cổ PHầN HưNG HảI THịNH
|
QINGDAO MESNAC MACHINARY AND ELECTRIC ENGINEERING CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
020120BXQDS1912084
|
Một phần của h.thống máy luyện kín cao su:máy phối liệu hoá chất tự động16 vị trí (16 Stations Small Chemical V1.0-20190516),đ.bộ tháo rời,sdụng điện,Hàng mới 100%.(Mục số 1.2 của DM số:01,10/01/2020)
|
CôNG TY Cổ PHầN HưNG HảI THịNH
|
QINGDAO MESNAC MACHINARY AND ELECTRIC ENGINEERING CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
8
|
020120BXQDS1912084
|
Một phần của hệ thống luyện kín cao su:máy luyện kín cao su(Mixer Feeding system Refer technical specification-V2-0-20190514).Sử dụng điện, Hàng mới 100%. Mục 1.1 DM số:01, ngày 10/01/2020.
|
CôNG TY Cổ PHầN HưNG HảI THịNH
|
QINGDAO MESNAC MACHINARY AND ELECTRIC ENGINEERING CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
9
|
020120BXQDS1912084
|
Một phần của h.thống máy luyện kín cao su,máy phối liệu hoá chất tự động16 vị trí (16 Stations Small Chemical V1.0-20190516),đ.bộ tháo rời,sdụng điện,Hàng mới 100%.(Mục số 1.2 của DM số:01,10/01/2020)
|
CôNG TY Cổ PHầN HưNG HảI THịNH
|
QINGDAO MESNAC MACHINARY AND ELECTRIC ENGINEERING CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
10
|
020120BXQDS1912084
|
Một phần của hệ thống luyện kín cao su,Máy luyện kín cao su(Mixer Feeding system Refer technical specification-V2-0-20190514).Sử dụng điện, Hàng mới 100%. Mục 1.1 DM số:01, ngày 10/01/2020.
|
CôNG TY Cổ PHầN HưNG HảI THịNH
|
QINGDAO MESNAC MACHINARY AND ELECTRIC ENGINEERING CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|