|
1
|
210318 HCMXG04
|
Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, dài 6m, có B>=0.0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400 hợp kim B (120x64x3.8) mm ( hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Toàn Thắng
|
QINHUANGDAO GUOYANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
141150 KGM
|
|
2
|
210318 HCMXG04
|
Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, dài 6m, có B>=0.0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400 hợp kim B (100x55x3.6)mm ( hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Toàn Thắng
|
QINHUANGDAO GUOYANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
141281 KGM
|
|
3
|
301120HCMXG36
|
Thép hình H được cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, có BO>=0.0008%, hàng mới 100%, chưa sơn. tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (120x64x3.8)mm, dài 6m, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
QINHUANGDAO GUOYANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
50561 KGM
|
|
4
|
301120HCMXG36
|
Thép hình H được cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, có BO>=0.0008%, hàng mới 100%, chưa sơn. tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (100x55x3.6)mm, dài 6m, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
QINHUANGDAO GUOYANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
287401 KGM
|
|
5
|
301120HCMXG35
|
Thép hình H được cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, có BO>=0.0008%, hàng mới 100%, chưa sơn. tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (100x55x3.3)mm, dài 6m, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
QINHUANGDAO GUOYANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
148176 KGM
|
|
6
|
280221HCMXG02
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ H, dài 6m, Bo>=0.0008%, hàng chính phẩm, mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, size 100X55X3.6 (mm) (hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010).
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP TOàN THắNG - LA
|
QINHUANGDAO GUOYANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
227900 KGM
|
|
7
|
280221HCMXG01
|
Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, dài 6m, có BO >0.0008%, hàng mới 100%,chưa sơn, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400 hợp kim BO (100x55x3.3)mm ( hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Toàn Thắng
|
QINHUANGDAO GUOYANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
315403 KGM
|
|
8
|
310121HCMXG09
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ H, dài 6m, Bo>=0.0008%, hàng chính phẩm, mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, size 120X64X3.8 (mm) (hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010).
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP TOàN THắNG - LA
|
QINHUANGDAO GUOYANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
231140 KGM
|
|
9
|
300920HCMXG12
|
Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, dài 6m, có BO >0.0008%, hàng mới 100%,chưa sơn, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400 hợp kim BO (100x55x3.3)mm ( hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Toàn Thắng
|
QINHUANGDAO GUOYANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
313286 KGM
|
|
10
|
300920HCMXG12
|
Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, dài 6m, có BO >0.0008%, hàng mới 100%,chưa sơn, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400 hợp kim BO (100x55x3.3)mm ( hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Toàn Thắng
|
QINHUANGDAO GUOYANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
313286 KGM
|