|
1
|
070119HK1901000014
|
Lõi Suốt Chỉ (Core Bobbin Yellow -Y2)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
QUALLY INDUSTRIES LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
35000 PCE
|
|
2
|
070119HK1901000014
|
Lõi Suốt Chỉ (Core Bobbin Red-Y2*189C)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
QUALLY INDUSTRIES LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
210000 PCE
|
|
3
|
311218HK1812000108
|
Lõi Suốt Chỉ (Core Bobbin Yellow -Y2)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
QUALLY INDUSTRIES LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
35000 PCE
|
|
4
|
311218HK1812000108
|
Lõi Suốt Chỉ (Core Bobbin Red-Y2*189C)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
QUALLY INDUSTRIES LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
455000 PCE
|
|
5
|
021218HK1812000009
|
Lõi Suốt Chỉ (Core Bobbin Blue -Y2)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
QUALLY INDUSTRIES LIMITED
|
2018-12-18
|
HONG KONG
|
14000 PCE
|
|
6
|
021218HK1812000009
|
Lõi Suốt Chỉ (Core Bobbin Red-Y2*189C)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
QUALLY INDUSTRIES LIMITED
|
2018-12-18
|
HONG KONG
|
350000 PCE
|
|
7
|
7JMW647
|
Lõi Suốt Chỉ (Core Bobbin Red-Y2*189C)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
QUALLY INDUSTRIES LIMITED
|
2018-11-24
|
HONG KONG
|
163000 PCE
|
|
8
|
7JMV905
|
Lõi Suốt Chỉ (Core Bobbin Yellow-Y2)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
QUALLY INDUSTRIES LIMITED
|
2018-11-14
|
HONG KONG
|
21000 PCE
|
|
9
|
7JMV905
|
Lõi Suốt Chỉ (Core Bobbin Red-Y2*189C)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
QUALLY INDUSTRIES LIMITED
|
2018-11-14
|
HONG KONG
|
180000 PCE
|
|
10
|
231018HK1810000049
|
Lõi Suốt Chỉ (Core Bobbin Red-Y2*189C)
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
QUALLY INDUSTRIES LIMITED
|
2018-10-29
|
HONG KONG
|
280000 PCE
|